Cáp điện chống cháy CXV/LSHF-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x+2x

Cáp chống cháy 1 lõi (5C) CXV/Fr/Mica/FRT/FRN/FSN/ZA-YJV/ZC-YJV/ZR-YJV/LSHF/LSZH/NH/BYJ-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x+2. Cáp chống cháy cấp nguồn điện áp 0.6/1kV. Cáp có khả năng duy trì mạch điện trong thời gian 90-180p khi xảy ra cháy nổ


Quy cách cáp chống cháy FRLS 3x+2x

✅Chức năng Cáp chống cháy FR/CXV 1 lõi
💰Mã FR/CXV,FRN,ZC-YJV,FRLS
💚Cấu tạo 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
💲Tiêu chuẩn  🌍BS 6387
Loại cáp 💎Cáp cứng Class2 
✅Màu Cam, đen 💚
🔟Chất lượng ⭐⭐⭐⭐⭐
🆕Nhãn 👑Ls vina, cadi-vina, cadisun
☎Hỗ trợ ⚡24/7

Cáp chống cháy FR/CXV Fire Retandant Cable - có quy cách cấu tạo như sau:
Quy cách: Cu/Mica/XLPE/FRLS; Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC; Cu/Mica/XLPE/LSHF; Cu/Mica/XLPE/LSZH
Ký hiệu: Fr/CXV, CXV/FRLS, Mica/CXV, FRN, ZA-YJV, ZB-YJV, ZC-YJV, ZR-YJV, Z*YJV
Mô tả: Cáp chống cháy  5 lõi: Fr/CXV 3x+2x
Kết cấu: Lõi đồng bện nén hoặc không nén cấp 2 theo tiêu chuẩn IEC 60228 class 2,Cách điện XLPE, HDPE
Lớp chống cháy: Băng chống cháy mica (Fire Retardant Mica tape IEC 60331-1), Vỏ bọc chống cháy lan, chống bén FRLS (Flame Retardant Fr-PVC, LSHF, LSZH).
Băng chống cháy Mica tape 6387 cat C.W.Z (chống cháy trong điều kiện phun nước, va đập)
Điện áp: 0.6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1; BS EN (BSI) ; ICEA/UL ; GB/T 12706.1
Nhiệt độ làm việc liên tục:  90ºC
Khả năng chống cháy: 750ºC 90 phút IEC 60331-21,  830ºC 120 phút IEC 60331-1/ IEC 60331-2. 950ºC 3 giờ BS 6387 type C, 650ºC 15 phút với nước BS 6387 type W, 950ºC 15 phút có va đập BS 6387 type Z
Màu sắc vỏ: Cam, đen. Màu sắc lõi : trắng 
Sử dụng: Cáp chống cháy cho hệ thống điện ba pha

Bảng giá cáp chống cháy Fr/CXV 3x+2x

Đơn giá làm dự toán, chưa bao gồm mức chiết khấu hệ thống, chiết khấu số lượng, chiết khấu thị trường, chiết khấu tồn kho và chiết khấu bán hàng. Liên hệ với bộ phận bán hàng để được cập nhật thông tin mới nhất

Bảng giá cáp chống cháy ZC-YJV - Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x+2x
STT Mã cáp Tên Cáp treo Đơn giá Đóng gói
No. mm2 mm2 VNĐ/m m/c(lô)
1 ZC-YJV 3x2.5+2x1.5 Cáp chống cháy 3x2.5+2x1.5 102,795 2,000
2 ZC-YJV 3x4+2x2.5 Cáp chống cháy 3x4+2x2.5 166,430 2,000
3 ZC-YJV 3x6+2x4 Cáp chống cháy 3x6+2x4 254,540 2,000
4 ZC-YJV 3x10+2x6 Cáp chống cháy 3x10+2x6 411,180 2,000
5 ZC-YJV 3x16+2x10 Cáp chống cháy 3x16+2x10 665,720 1,000
6 ZC-YJV 3x25+2x16 Cáp chống cháy 3x25+2x16 1,047,530 1,000
7 ZC-YJV 3x35+2x16 Cáp chống cháy 3x35+2x16 1,341,230 1,000
8 ZC-YJV 3x35+2x25 Cáp chống cháy 3x35+2x25 1,517,450 1,000
9 ZC-YJV 3x50+2x25 Cáp chống cháy 3x50+2x25 1,958,000 1,000
10 ZC-YJV 3x50+2x35 Cáp chống cháy 3x50+2x35 2,153,800 1,000
11 ZC-YJV 3x70+2x35 Cáp chống cháy 3x70+2x35 2,741,200 500
12 ZC-YJV 3x70+2x50 Cáp chống cháy 3x70+2x50 3,034,900 500
13 ZC-YJV 3x95+2x50 Cáp chống cháy 3x95+2x50 3,769,150 500
14 ZC-YJV 3x95+2x70 Cáp chống cháy 3x95+2x70 4,160,750 500
15 ZC-YJV 3x120+2x70 Cáp chống cháy 3x120+2x70 4,895,000 250
16 ZC-YJV 3x120+2x95 Cáp chống cháy 3x120+2x95 5,384,500 250
17 ZC-YJV 3x150+2x70 Cáp chống cháy 3x150+2x70 5,776,100 250
18 #{ZC-YJV 3x150+2x85} #{Cáp chống cháy 3x150+2x85} 6,069,800 250
19 ZC-YJV 3x150+2x120 Cáp chống cháy 3x150+2x120 6,755,100 250
20 ZC-YJV 3x185+2x95 Cáp chống cháy 3x185+2x95 7,293,550 250
21 ZC-YJV 3x185+2x120 Cáp chống cháy 3x185+2x120 7,783,050 250
22 ZC-YJV 3x185+2x150 Cáp chống cháy 3x185+2x150 8,370,450 250
23 ZC-YJV 3x240+2x120 Cáp chống cháy 3x240+2x120 9,398,400 250
24 ZC-YJV 3x240+2x150 Cáp chống cháy 3x240+2x150 9,985,800 250
25 ZC-YJV 3x240+2x185 Cáp chống cháy 3x240+2x185 10,671,100 250
26 ZC-YJV 3x300+2x150 Cáp chống cháy 3x300+2x150 11,748,000 250
27 ZC-YJV 3x300+2x185 Cáp chống cháy 3x300+2x185 12,433,300 250
28 ZC-YJV 3x300+2x240 Cáp chống cháy 3x300+2x240 13,510,200 250

Mỗi hãng sản xuất có tiêu chuẩn chất lượng, quy trình bán hàng khác nhau. Các bạn tham khảo bảng giá các hãng cáp điện link dưới đây:
Bảng giá dây cáp điện ls vina 
Bảng giá dây cáp điện cadisun
Bảng giá dây cáp điện Việt Nam cadi-vina
Bảng giá dây cáp điện trần phú Trafuco (dây cáp điện 41 phương liệt , dây điện miền bắc)
Bảng giá dây cáp điện cadivi (dây cáp điện Miền Nam)

Catalogue cáp chống cháy Mica/CXV 3x+2x

Bảng thông số kỹ thuật áp dụng theo tiêu chuẩn AS/NSZ 5000.1 ; TCVN 5935-1/IEC 60502-1
Cáp điện thí nghiệm phải đáp ứng tối thiếu các thiểu trong bảng dưới, và có thể sản xuất các thông số tốt hơn

Catalogue cáp chống cháy Fr/CXV - Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC 3x+2x
STT Mã Sản phẩm Sợi Pha Sợi trung tính Vỏ bọc Đk tổng Khối lượng
Lõi ĐK lõi Cách điện Điện trở Lõi ĐK lõi Cách điện Điện trở
No. P.Code Conductor Con.Dia Insunation Resistance Conductor Con.Dia Insunation Resistance Sheath Over.Dia Weight
  mm² Nº/mm mm mm Ω/km Nº/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
1 ZC-YJV 3x2.5+2x1.5 7/0.67 ≤ 2.2 0.7 4.61 7/0.52 ≤ 1.7 0.7 12.1 1.8 16.6 341
2 ZC-YJV 3x4+2x2.5 7/0.86 ≤ 2.7 0.7 3.08 7/0.67 ≤ 2.2 0.7 7.41 1.8 18.4 454
3 ZC-YJV 3x6+2x4 7/1.04 ≤ 3.3 0.7 1.83 7/0.86 ≤ 2.7 0.7 4.61 1.8 20.4 549
4 ZC-YJV 3x10+2x6 7/cc 3.6 - 4.0 0.7 1.15 7/1.04 ≤ 3.3 0.7 3.08 1.8 22.0 746
5 ZC-YJV 3x16+2x10 7/cc 4.6 - 5.2 0.7 0.727 7/cc 3.6 - 4.0 0.7 1.83 1.8 24.9 1,057
6 ZC-YJV 3x25+2x16 7/cc 5.6 - 6.5 0.9 0.524 7/cc 4.6 - 5.2 0.7 1.15 1.8 29.3 1,529
7 ZC-YJV 3x35+2x16 7/cc 6.6 - 7.5 0.9 0.524 7/cc 4.6 - 5.2 0.7 1.15 1.8 31.3 1,876
8 ZC-YJV 3x35+2x25 7/cc 6.6 - 7.5 0.9 0.4 7/cc 5.6 - 6.5 0.9 0.727 1.9 32.8 2,098
9 ZC-YJV 3x50+2x25 19/cc 7.7 - 8.6 1.0 0.268 7/cc 5.6 - 6.5 0.9 0.727 2.0 35.9 2,568
10 ZC-YJV 3x50+2x35 19/cc 7.7 - 8.6 1.0 0.268 7/cc 6.6 - 7.5 0.9 0.524 2.1 37.3 2,784
11 ZC-YJV 3x70+2x35 19/cc 9.3 - 10.2 1.1 0.193 7/cc 6.6 - 7.5 0.9 0.524 2.2 41.7 3,538
12 ZC-YJV 3x70+2x50 19/cc 9.3 - 10.2 1.1 0.193 7/cc 7.7 - 8.6 1.0 0.4 2.2 43.1 3,832
13 ZC-YJV 3x95+2x50 19/cc 11.0 - 12.0 1.1 0.153 7/cc 7.7 - 8.6 1.0 0.4 2.4 45.0 4,629
14 ZC-YJV 3x95+2x70 19/cc 11.0 - 12.0 1.1 0.153 19/cc 9.3 - 10.2 1.1 0.268 2.4 47.0 5,057
15 ZC-YJV 3x120+2x70 19/cc 12.3 - 13.5 1.2 0.124 19/cc 9.3 - 10.2 1.1 0.268 2.5 50.3 5,889
16 ZC-YJV 3x120+2x95 19/cc 12.3 - 13.5 1.2 0.124 19/cc 11 - 12 1.1 0.193 2.6 52.2 6,472
17 ZC-YJV 3x150+2x70 19/cc 13.7 - 15.0 1.4 0.0991 19/cc 9.3 - 10.2 1.1 0.268 2.7 54.8 6,932
18 ZC-YJV 3x150+2x95 19/cc 13.7 - 15.0 1.4 0.0991 19/cc 11.0 - 12.0 1.1 0.193 2.7 56.5 7,499
19 ZC-YJV 3x150+2x120 19/cc 13.7 - 15.0 1.4 0.0754 19/cc 12.3 - 13.5 1.2 0.153 2.8 58.3 8,013
20 ZC-YJV 3x185+2x95 37/cc 15.3 - 16.8 1.6 0.0754 19/cc 11.0 - 12.0 1.1 0.193 2.9 61.0 8,714
21 ZC-YJV 3x185+2x120 37/cc 15.3 - 16.8 1.6 0.0601 19/cc 12.3 - 13.5 1.2 0.153 2.9 62.5 9,245
22 ZC-YJV 3x185+2x150 37/cc 15.3 - 16.8 1.6 0.0601 19/cc 13.7 - 15.0 1.4 0.124 3.0 64.8 9,917
23 ZC-YJV 3x240+2x120 37/cc 17.6 - 19.2 1.7 0.0601 19/cc 12.3 - 13.5 1.2 0.153 3.1 68.5 11,214
24 ZC-YJV 3x240+2x150 37/cc 17.6 - 19.2 1.7 0.047 19/cc 13.7 - 15.0 1.4 0.124 3.2 70.8 11,902
25 ZC-YJV 3x240+2x185 37/cc 17.6 - 19.2 1.7 0.047 37/cc 15.3 - 16.8 1.6 0.0991 3.2 72.7 12,680
26 ZC-YJV 3x300+2x150 37/cc 19.7 - 21.6 1.8 0.047 19/cc 13.7 - 15.0 1.4 0.124 3.3 75.7 13,901
27 ZC-YJV 3x300+2x185 37/cc 19.7 - 21.6 1.8 0.047 37/cc 15.3 - 16.8 1.6 0.0991 3.4 77.9 14,725
28 ZC-YJV 3x300+2x240 37/cc 19.7 - 21.6 1.8 0.047 37/cc 17.6 - 19.2 1.7 0.0754 3.5 80.9 16,008

Khái niệm, viết tắt:
P.Code: mã sản phẩm, gồm mã quy cách (Mica/CXV, FRLS, LSHF, LSZH, FR/CXV, FRN, FSN, FRT, ZA-YJV, ZB-YJV, ZC-YJV, Z*YJV, ZR-YJV) và tiết diện lõi
Conductor: Cấu tạo lõi, gồm số sợi, đường kính sợi. CC (compact) là các sợi được bện nén chặt
Con.Dia (Conductor diameter): Đường kính ruột dẫn
Over.Dia (Overall diameter): Đường kính ngoài (đường kính tổng)
Resistance: Điện trở một chiều (DC) lõi dẫn điện ở 20°C

Tư vấn mua cáp chống cháy Fr/CXV 3x+2x

Bạn là nhân viên phòng mua, đấu thầu, chủ đầu tư đang có kế hoạch mua tìm hiểu về giá cả dây cáp điện  hướng dẫn những điều cần biết mua bán dây cáp điện
Bạn cần phải cân bằng giữa các yếu tố: giá cả, chất lượng, thời gian giao hàng, năng lực phục vụ để có phương án tốt nhất phục vụ công việc.
Do đó bạn hãy đọc kỹ các hướng dẫn hay trợ giúp từ các chuyên gia  sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian, tiền bạc và hoàn thiện tốt công việc được giao.
Các bạn có thể liên hệ với các chuyên gia của chúng tôi hỗ trợ tư vấn phương án chọn hãng, loại hàng để có chất lượng, stock, và giá cả tối ưu chuyên nghiệp nhất.
Các chuyên gia của chúng tôi đến từ nhiều công ty và đối tác hoạt động trong ngành dây cáp điện sẽ vén màn bí mật của các hãng sản xuất, nhà bán hàng để đem đến kết quả tốt nhất cho khách hàng
Với tiêu chí: Không phải bạn là người mua hàng mà là người hiểu biết sâu rộng về hệ sinh thái dây cáp điện và yêu cầu họ phục vụ công việc của mình.
Chính sự hiểu biết chưa đủ sẽ làm bạn phải trả giá đắt cho chất lượng, giá trị hàng hóa mà mình sử dụng. Hãy là người tiêu dùng thông thái, và biết lắng nghe

1. Tư vấn tài chính đặt hàng, lựa chọn chủng loại để có phương án giá và thanh toán tốt nhất:

2. Tư vấn mua hàng ngay, có sẵn:

3. Tư vấn kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật:

Lưu ký cáp điện tiêu chuẩn VAME

1. Bạn là công ty nhà sản xuất cáp điện, nhà phân phối cáp điện, bạn mong muốn khách hàng biết đến nhãn hiệu, cơ sở hàng hóa của mình. Ngoài việc đảm bảo chất lượng và nguồn hàng các bạn cần chuẩn bị rất nhiều thứ để đáp ứng được các yêu cầu rất cao về năng lực, sự chuyên nghiệp, tiêu chuẩn hàng hóa, trách nhiệm cộng đồng, trách nhiệm môi trường, đạo đức kinh doanh trong hệ sinh thái kinh doanh sản phẩm. Các bạn có thể tham khảo tiêu chuẩn sản xuất kinh doanh dây cáp điện để xây dựng tiêu chuẩ VAME cho hệ thống của mình.
Bạn có thể đăng ký lưu ký cáp điện của bạn với hệ thống của chúng tôi để được khảo sát, đánh giá chấm điểm dựa trên các tiêu chí: chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đạo đức kinh doanh, trách nhiệm cộng đồng ..... Khi này hàng hóa được khách hàng tin tưởng và yên tâm kinh doanh, sử dụng.
2. Bạn là khách hàng, người sử dụng hoặc người kinh doanh dây cáp điện chưa biết lựa chọn sản phẩm, nghe nhiều thông tin từ sale, quảng cáo, bạn không đủ tự tin lựa chọn sản phẩm dây cáp điện. Thì chỉ số tổng hợp VAME là cơ sở quan trọng để lựa chọn sản phẩm vì nó tổng hợp đủ các yêu tố như: chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đạo đức kinh doanh, trách nhiệm cộng đồng .... thang điểm VAME 1+ thấp nhất là phải đáp ứng tiêu chuẩn về chất lượng


Đánh giá phản hồi

★★★★★
Đánh giá gần đây
20
Điểm đánh giá
3.9
Đánh giá của bạn

Gửi đánh giá
T
Trịnh Duy Đồng 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x6
Đ
Đinh Bất Tứ 4 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x95
H
Hà Thuận An 4 tháng trước
★★★
Cáp điện có hãng nào đáp ứng đủ TCVN, IEC, BS, UL. Gửi cho tôi thông tin hồ sơ chất lượng
T
Thiên Môn Đạo Nhân 3 tháng trước
★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x185
B
Bản Quan Đại Sư 4 tháng trước
★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 1x4
H
Hứa Chử 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x70+1x35
B
Bạch Diện Hồ Ly 3 tháng trước
★★★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 4x4
K
Kỳ Hiểu Phù 4 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x16
B
Bắc Cái 4 tháng trước
★★
Cáp nguồn CXV 1x240 (Cu/XLPE/PVC 1x240) có sẵn không bạn, cho mình xin giá giao Kỹ Anh, Hà Tĩnh
T
Từ Thiên Hồng 4 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4
H
Hổ Lực Đạo Tiên 5 tháng trước
★★★★★
Hàng hóa sẵn kho, nhưng phục phụ chưa được chuyên nghiệp , nhân viên giao nhận không thân thiện
T
Triệu Tử Long 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x2.5
C
Chu Bá Thông 3 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x50+1x35
M
Minh Toàn 4 tháng trước
★★★★
Tôi cần tư vấn bán hàng Affiliate, tôi xin chính sách bán hàng và yêu cầu chi tiết
T
Trương Tam Phong 3 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 5x16
T
Thần Long Giáo 4 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x2.5
L
Long Thư 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 5x6
N
Ngũ Nhạc Kiếm Phái 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x95
T
Thu Hồng 5 tháng trước
★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 4x1.5
B
Bảo Bảo 5 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x70