Cáp ngầm CXV/SWA-Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x+1

Cáp ngầm hạ thế một lõi (5C) CXV/DSTA/YJV22/STA/SWA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x+1x. Cáp ngầm cấp nguồn điện áp 0.6/1kV. Đi ngầm dưới đất bọc trong ống HDPE


Quy cách cấu tạo cáp ngầm DSTA 4x+1x

✅Chức năng Cáp ngầm DSTA 4x+1
💰Mã DSTA,STA,SWA,YJV22
💚Cấu tạo 0.6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC
💲Tiêu chuẩn  🌍TCVN 5935-1
Loại cáp 💎Cáp cứng Class2 
✅Màu Đen 💚
🔟Chất lượng ⭐⭐⭐⭐⭐
🆕Nhãn 👑Ls vina, cadi-vina, cadisun
☎Hỗ trợ ⚡24/7 0962125389

Cáp ngầm giáp băng thép DSTA, sợi thép SWA - có quy cách cấu tạo như sau:
Quy cách: Cu/XLPE/PVC/DSTA; Cu/XLPE/Fr-PVC/SWA; Cu/XLPE/LSHF/DSTA; Cu/XLPE/LSZH/DSTA
Ký hiệu: CXV/DSTA/STA/SWA/YJV22
Mô tả: Cáp ngầm giáp thép 5 lõi: DSTA 4x+1x
Kết cấu: Lõi đồng bện nén cấp 2, cách điện XLPE (HDPE), vỏ bọc PVC (Fr-PVC, LSHF, LSZH), giáp băng thép DSTA, sợi thép SWA
Điện áp: 0.6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1; BS EN (BSI) ; ICEA/UL ; GB/T 12706.1
Nhiệt độ làm việc liên tục:  90ºC
Màu sắc: Đen
Sử dụng: Cáp ngầm ba pha

Bảng giá ngầm DSTA 4x+1

Đơn giá đã bao gồm vat, chưa gồm chiết khấu và các chính sách khuyến mại. Vui lòng liên hệ hỗ trợ để được tư vấn giá và phương án mua hàng nhận mã khuyến mãi tốt nhất

Bảng giá cáp ngầm 5 lõi 4P+N DSTA 4x+1
STT Mã cáp Tên Cáp treo Đơn giá Đóng gói
No. mm2 mm2 VNĐ/m m/c(lô)
1 YJV22 4x2.5+1x1.5 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x2.5+1x1.5 112,585 2,000
2 YJV22 4x4+1x2.5 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x4+1x2.5 181,115 2,000
3 YJV22 4x6+1x4 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x6+1x4 274,120 2,000
4 YJV22 4x10+1x6 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x10+1x6 450,340 1,000
5 YJV22 4x16+1x10 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x16+1x10 724,460 1,000
6 YJV22 4x25+1x16 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x25+1x16 1,135,640 1,000
7 YJV22 4x35+1x16 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x35+1x16 1,527,240 1,000
8 YJV22 4x35+1x25 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x35+1x25 1,615,350 1,000
9 YJV22 4x50+1x25 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x50+1x25 2,202,750 1,000
10 YJV22 4x50+1x35 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x50+1x35 2,300,650 1,000
11 YJV22 4x70+1x35 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x70+1x35 3,083,850 1,000
12 YJV22 4x70+1x50 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x70+1x50 3,230,700 1,000
13 YJV22 4x95+1x50 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x95+1x50 4,209,700 1,000
14 YJV22 4x95+1x70 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x95+1x70 4,405,500 500
15 YJV22 4x120+1x70 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x120+1x70 5,384,500 500
16 YJV22 4x120+1x95 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x120+1x95 5,629,250 500
17 YJV22 4x150+1x70 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x150+1x70 6,559,300 500
18 YJV22 4x150+1x95 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x150+1x95 6,706,150 500
19 YJV22 4x150+1x120 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x150+1x120 7,048,800 500
20 YJV22 4x185+1x95 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x185+1x95 8,174,650 500
21 YJV22 4x185+1x120 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x185+1x120 8,419,400 500
22 YJV22 4x185+1x150 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x185+1x150 8,713,100 250
23 YJV22 4x240+1x120 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x240+1x120 10,573,200 250
24 YJV22 4x240+1x150 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x240+1x150 10,866,900 250
25 YJV22 4x240+1x185 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x240+1x185 11,209,550 250
26 YJV22 4x300+1x150 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x300+1x150 13,216,500 250
27 YJV22 4x300+1x185 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x300+1x185 13,559,150 250
28 YJV22 4x300+1x240 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x300+1x240 14,097,600 250

Mỗi hãng sản xuất có tiêu chuẩn chất lượng, quy trình bán hàng khác nhau. Các bạn tham khảo bảng giá các hãng cáp điện link dưới đây:
Bảng giá dây cáp điện ls vina 
Bảng giá dây cáp điện cadisun
Bảng giá dây cáp điện Việt Nam cadi-vina
Bảng giá dây cáp điện trần phú Trafuco (dây cáp điện 41 phương liệt , dây điện miền bắc)
Bảng giá dây cáp điện cadivi (dây cáp điện Miền Nam)

Thông số kỹ thuật catalogue cáp ngầm DSTA 4x+1

Bảng thông số kỹ thuật áp dụng theo tiêu chuẩn AS/NSZ 5000.1 ; TCVN 5935-1/IEC 60502-1
Cáp điện thí nghiệm phải đáp ứng tối thiếu các thiểu trong bảng dưới, và có thể sản xuất các thông số tốt hơn

Catalogue cáp ngầm 5 lõi 4P+1N DSTA 4x+1x
STT Mã Sản phẩm Sợi Pha Sợi trung tính Vỏ bọc Đk tổng Khối lượng
Lõi ĐK lõi Cách điện Điện trở Lõi ĐK lõi Cách điện Điện trở
No. P.Code Conductor Con.Dia Insunation Resistance Conductor Con.Dia Insunation Resistance Sheath Over.Dia Weight
  mm² Nº/mm mm mm Ω/km Nº/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
1 YJV22 4x2.5+1x1.5 7/0.67 ≤ 2.2 0.7 7.41 7/0.52 ≤ 1.7 0.7 12.1 1.8 17.6 478
2 YJV22 4x4+1x2.5 7/0.86 ≤ 2.7 0.7 4.61 7/0.67 ≤ 2.2 0.7 7.41 1.8 19.2 595
3 YJV22 4x6+1x4 7/1.04 ≤ 3.3 0.7 3.08 7/0.86 ≤ 2.7 0.7 4.61 1.8 21.0 742
4 YJV22 4x10+1x6 7/cc 3.6-4.0 0.7 1.83 7/1.04 ≤ 3.3 0.7 3.08 1.8 22.8 955
5 YJV22 4x16+1x10 7/cc 4.6-5.2 0.7 1.15 7/cc 3.6-4.0 0.7 1.83 1.8 25.4 1,284
6 YJV22 4x25+1x16 7/cc 5.6-6.5 0.9 0.727 7/cc 4.6-5.2 0.7 1.15 1.9 29.6 1,824
7 YJV22 4x35+1x16 7/cc 6.6-7.5 0.9 0.524 7/cc 4.6-5.2 0.7 1.15 2.0 32.4 2,292
8 YJV22 4x35+1x25 7/cc 6.6-7.5 0.9 0.524 7/cc 5.6-6.5 0.9 0.727 2.0 33.8 2,440
9 YJV22 4x50+1x25 19/cc 7.7-8.6 1.0 0.4 7/cc 5.6-6.5 0.9 0.727 2.2 38.0 3,378
10 YJV22 4x50+1x35 19/cc 7.7-8.6 1.0 0.4 7/cc 6.6-7.5 0.9 0.524 2.2 39.1 3,516
11 YJV22 4x70+1x35 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 7/cc 6.6-7.5 0.9 0.524 2.4 43.4 4,496
12 YJV22 4x70+1x50 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 7/cc 7.7-8.6 1.0 0.4 2.4 45.1 4,743
13 YJV22 4x95+1x50 19/cc 11.0-12.0 1.1 0.193 7/cc 7.7-8.6 1.0 0.4 2.5 48.7 5,886
14 YJV22 4x95+1x70 19/cc 11.0-12.0 1.1 0.193 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 2.6 50.8 6,201
15 YJV22 4x120+1x70 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 2.7 54.0 7,275
16 YJV22 4x120+1x95 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 19/cc 11- 12 1.1 0.193 2.8 56.3 7,716
17 YJV22 4x150+1x70 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 2.9 58.8 8,672
18 YJV22 4x150+1x95 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 19/cc 11.0-12.0 1.1 0.193 2.9 60.5 9,037
19 YJV22 4x150+1x120 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 3.0 62.2 9,366
20 YJV22 4x185+1x95 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 19/cc 11.0-12.0 1.1 0.193 3.1 64.8 10,604
21 YJV22 4x185+1x120 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 3.1 66.3 10,943
22 YJV22 4x185+1x150 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 3.2 68.5 11,397
23 YJV22 4x240+1x120 37/cc 17.6-19.2 1.7 0.0754 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 3.3 72.5 13,521
24 YJV22 4x240+1x150 37/cc 17.6-19.2 1.7 0.0754 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 3.4 74.7 13,991
25 YJV22 4x240+1x185 37/cc 17.6-19.2 1.7 0.0754 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 3.4 76.6 14,482
26 YJV22 4x300+1x150 37/cc 19.7-21.6 1.8 0.0601 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 3.6 80.9 17,360
27 YJV22 4x300+1x185 37/cc 19.7-21.6 1.8 0.0601 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 3.6 82.8 17,880
28 YJV22 4x300+1x240 37/cc 19.7-21.6 1.8 0.0601 37/cc 17.6-19.2 1.7 0.0754 3.7 85.7 18,721

Khái niệm, viết tắt:
P.Code: mã sản phẩm, gồm mã quy cách (CV, CXV) và tiết diện lõi
Conductor: Cấu tạo lõi, gồm số sợi, đường kính sợi. CC (compact) là các sợi được bện nén chặt
Con.Dia (Conductor diameter): Đường kính ruột dẫn
Over.Dia (Overall diameter): Đường kính ngoài (đường kính tổng)
Resistance: Điện trở một chiều (DC) lõi dẫn điện ở 20°C

Tư vấn mua cáp ngầm DSTA 4x+1x

Bạn là nhân viên phòng mua, đấu thầu, chủ đầu tư đang có kế hoạch mua tìm hiểu về giá cả dây cáp điện  hướng dẫn những điều cần biết mua bán dây cáp điện
Bạn cần phải cân bằng giữa các yếu tố: giá cả, chất lượng, thời gian giao hàng, năng lực phục vụ để có phương án tốt nhất phục vụ công việc.
Do đó bạn hãy đọc kỹ các hướng dẫn hay trợ giúp từ các chuyên gia  sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian, tiền bạc và hoàn thiện tốt công việc được giao.
Các bạn có thể liên hệ với các chuyên gia của chúng tôi hỗ trợ tư vấn phương án chọn hãng, loại hàng để có chất lượng, stock, và giá cả tối ưu chuyên nghiệp nhất.
Các chuyên gia của chúng tôi đến từ nhiều công ty và đối tác hoạt động trong ngành dây cáp điện sẽ vén màn bí mật của các hãng sản xuất, nhà bán hàng để đem đến kết quả tốt nhất cho khách hàng
Với tiêu chí: Không phải bạn là người mua hàng mà là người hiểu biết sâu rộng về hệ sinh thái dây cáp điện và yêu cầu họ phục vụ công việc của mình.
Chính sự hiểu biết chưa đủ sẽ làm bạn phải trả giá đắt cho chất lượng, giá trị hàng hóa mà mình sử dụng. Hãy là người tiêu dùng thông thái, và biết lắng nghe

1. Tư vấn tài chính đặt hàng, lựa chọn chủng loại để có phương án giá và thanh toán tốt nhất:

2. Tư vấn mua hàng ngay, có sẵn:

3. Tư vấn kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật:

Lưu ký cáp điện tiêu chuẩn VAME

1. Bạn là công ty nhà sản xuất cáp điện, nhà phân phối cáp điện, bạn mong muốn khách hàng biết đến nhãn hiệu, cơ sở hàng hóa của mình. Ngoài việc đảm bảo chất lượng và nguồn hàng các bạn cần chuẩn bị rất nhiều thứ để đáp ứng được các yêu cầu rất cao về năng lực, sự chuyên nghiệp, tiêu chuẩn hàng hóa, trách nhiệm cộng đồng, trách nhiệm môi trường, đạo đức kinh doanh trong hệ sinh thái kinh doanh sản phẩm. Các bạn có thể tham khảo tiêu chuẩn sản xuất kinh doanh dây cáp điện để xây dựng tiêu chuẩ VAME cho hệ thống của mình.
Bạn có thể đăng ký lưu ký cáp điện của bạn với hệ thống của chúng tôi để được khảo sát, đánh giá chấm điểm dựa trên các tiêu chí: chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đạo đức kinh doanh, trách nhiệm cộng đồng ..... Khi này hàng hóa được khách hàng tin tưởng và yên tâm kinh doanh, sử dụng.
2. Bạn là khách hàng, người sử dụng hoặc người kinh doanh dây cáp điện chưa biết lựa chọn sản phẩm, nghe nhiều thông tin từ sale, quảng cáo, bạn không đủ tự tin lựa chọn sản phẩm dây cáp điện. Thì chỉ số tổng hợp VAME là cơ sở quan trọng để lựa chọn sản phẩm vì nó tổng hợp đủ các yêu tố như: chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đạo đức kinh doanh, trách nhiệm cộng đồng .... thang điểm VAME 1+ thấp nhất là phải đáp ứng tiêu chuẩn về chất lượng


Đánh giá phản hồi

★★★★★
Đánh giá gần đây
20
Điểm đánh giá
3.7
Đánh giá của bạn

Gửi đánh giá
P
Phước Phan Trọng 3 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6
C
Cửu Dương Chân Kinh 3 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 2x6
H
Hoa Sơn Kiếm Phái 5 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35
D
Doãn Trí Bình 4 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x16
Q
Quách Tĩnh 4 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x1.5
T
Thu Hồng 5 tháng trước
★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 4x1.5
T
Thiên Sơn Đồng Não 5 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x300
T
Trịnh Duy Đồng 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x6
H
Hà Anh Thư 3 tháng trước
★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 5x1.5
M
Mãng Xà Đảo 3 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x95
T
Tiêu Hà 4 tháng trước
★★
Cáp điện ba pha gia đình CXV 4x10, 4x16: 200m có sẵn giao Nghệ An cho mình được không? Mình cần trong tuần, Mình chịu phí ship
L
Lê Bảo Khang 4 tháng trước
★★
Hãng nào chất lượng và giá rẻ. Hãng có cam kết gì hay chỉ thỏa thuận miệng?
M
Minh Anh 3 tháng trước
★★★
Tôi đặt 500m cáp chống nhiễu DVV/Sc 4x1.5 về Bình Dương thời gian giao là bao nhiêu ngày. Tôi có nhận được bảo hiểm hàng hóa không?
T
Tưởng Xuyên 4 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 5x2.5
V
Vu Ấu Hoa 3 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x10
N
Ngu Nhân Vương 3 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 1x185
H
Hồ Duy Dung 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x50+1x35
T
Thạch Trung Ngọc 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4
H
Hoàng Bách 3 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 5x35
T
Tư Mã Viên 3 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70