bảng giá cáp điện

Bảng giá dây cáp điện cadivi

Bảng giá dây cáp điện cadivi mới nhất. Cập nhật giá tồn kho cáp điện treo CXV, ngầm DSTA, dây điện, cáp điều khiển DVV/Sc, cáp trung thế, cáp chống cháy


Bảng giá dây cáp điện Cadivi

✅Chủng loại Dây cáp điện Cadivi
💰Dây cáp điện CXV/CVV/DSTA/DVV/Sc/Fr
💚Loại cáp Cáp cách điện XLPE, PVC
🆗Chất lượng ⭐⭐⭐⭐⭐
💜Loại cáp Cáp hạ thế treo, ngầm
💲Tiêu chuẩn 🌍TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
🆕Nhãn 👑cadivi
☎Hỗ trợ ⚡24/7

Xem cập nhật đầy đủ mới nhất bảng giá dây cáp điện cadivi thời gian thực từ nhà máy cadivi
Cập nhật bảng giá cadivi mới nhất các loại dây cáp điện cadivi: dây điện cadivi, cáp treo CXV, cáp ngầm CXV/DSTA, cáp điều khiển, cáp chống cháy, cáp trung thế

Bảng giá dây điện cadivi

Bảng giá dây điện cadivi Vcm-VCmo-VCmt
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
Dây điện mềm VCm 1 lõi cadivi
VCm 1x1.5 Dây điện Cu/PVC 1x1.5 13,350 cadivi
VCm 1x2.5 Dây điện Cu/PVC 1x2.5 22,250 cadivi
VCm 1x4 Dây điện Cu/PVC 1x4 35,600 cadivi
VCm 1x6 Dây điện Cu/PVC 1x6 53,400 cadivi
Dây đôi mềm dẹt VCmo cadivi
VCmo 2x1.5 Dây đôi mềm dẹt 2x1.5 15,466 cadivi
VCmo 2x2.5 Dây đôi mềm dẹt 2x2.5 24,904 cadivi
VCmo 2x4 Dây đôi mềm dẹt 2x4.0 37,642 cadivi
VCmo 2x6 Dây đôi mềm dẹt 2x6 56,276 cadivi
Dây điện tròn mềm VCmt 2 lõi cadivi
VCmt 2x1.5 Dây tròn mềm Cu/PVC 2x1.5 16,038 cadivi
VCmt 2x2.5 Dây tròn mềm Cu/PVC 2x2.5 25,553 cadivi
VCmt 2x4 Dây tròn mềm Cu/PVC 2x4 37,334 cadivi
VCmt 2x6 Dây tròn mềm Cu/PVC 2x6 55,297 cadivi
Dây điện tròn mềm VCmt 3 lõi cadivi
VCmt 3x1.5 Dây tròn mềm Cu/PVC 3x1.5 22,066 cadivi
VCmt 3x2.5 Dây tròn mềm Cu/PVC 3x2.5 34,870 cadivi
VCmt 3x4 Dây tròn mềm Cu/PVC 3x4 52,239 cadivi
VCmt 3x6 Dây tròn mềm Cu/PVC 3x6 79,244 cadivi
Dây điện tròn mềm VCmt 4 lõi cadivi
VCmt 4x1.5 Dây tròn mềm Cu/PVC 4x1.5 28,644 cadivi
VCmt 4x2.5 Dây tròn mềm Cu/PVC 4x2.5 45,078 cadivi
VCmt 4x4 Dây tròn mềm Cu/PVC 4x4 68,321 cadivi
VCmt 4x6 Dây tròn mềm Cu/PVC 4x6 103,070 cadivi

Xem thêm: bảng giá dây điện cadivi đầy đủ các loại cập nhật mới nhất

Bảng giá cáp điện CV/CVV cadivi 

Cáp cách điện PVC  theo TCVN 5935-1. 
Cáp tiếp địa CV - Cu/PVC 1x  cadivi  (TER-GV,PE, E)
Cáp nguồn cách điện PVC: Cu/PVC/PVC - CVV 2x/3x/4x; 
Xem thêm: bảng giá dây điện cadivi đầy đủ các loại cập nhật mới nhất

Bảng giá Cáp điện CV/CVV- Cu/PVC/PVC cadivi
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
Cáp tiếp địa (E) Cu/PVC vàng xanh cadivi
CV 1x10 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x10 42,493 cadivi
CV 1x16 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x16 64,691 cadivi
CV 1x25 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x25 98,879 cadivi
CV 1x35 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x35 136,807 cadivi
CV 1x50 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x50 187,176 cadivi
CV 1x70 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x70 267,025 cadivi
CV 1x95 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x95 369,248 cadivi
CVV-Cu/PVC/PVC 2x cadivi
CVV 2x1.5 CVV-Cu/PVC/PVC 2x1.5 22,154 cadivi
CVV 2x2.5 CVV-Cu/PVC/PVC 2x2.5 33,132 cadivi
CVV 2x4 CVV-Cu/PVC/PVC 2x4 47,971 cadivi
CVV 2x6 CVV-Cu/PVC/PVC 2x6 66,253 cadivi
CVV-Cu/PVC/PVC 3x cadivi
CVV 3x1.5 CVV-Cu/PVC/PVC 3x1.5 29,227 cadivi
CVV 3x2.5 CVV-Cu/PVC/PVC 3x2.5 44,165 cadivi
CVV 3x4 CVV-Cu/PVC/PVC 3x4 63,426 cadivi
CVV 3x6 CVV-Cu/PVC/PVC 3x6 90,288 cadivi
CVV 3x10 CVV-Cu/PVC/PVC 3x10 148,753 cadivi
CVV-Cu/PVC/PVC 4x cadivi
CVV 4x1.5 CVV-Cu/PVC/PVC 4x1.5 37,191 cadivi
CVV 4x2.5 CVV-Cu/PVC/PVC 4x2.5 56,221 cadivi
CVV 4x4 CVV-Cu/PVC/PVC 4x4 82,830 cadivi
CVV 4x6 CVV-Cu/PVC/PVC 4x6 118,646 cadivi
CVV 4x10 CVV-Cu/PVC/PVC 4x10 193,677 cadivi

Bảng giá cáp điện CXV cadivi

Cáp cách điện XLPE , TCVN 5935-1. 
Quy cách: CXV - Cu/XLPE/PVC - CXV 1x/2x/3x/4x
Xem thêm: bảng giá cáp treo cadivi đầy đủ các loại cập nhật mới nhất

Bảng giá cáp treo CXV- Cu/XLPE/PVC cadivi
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
CXV 1x70 Cu/XLPE/PVC 1x70 279,081 cadivi
CXV 1x95 Cu/XLPE/PVC 1x95 383,559 cadivi
CXV 1x120 Cu/XLPE/PVC 1x120 500,214 cadivi
CXV 1x150 Cu/XLPE/PVC 1x150 596,849 cadivi
CXV 1x185 Cu/XLPE/PVC 1x185 743,237 cadivi
CXV 1x240 Cu/XLPE/PVC 1x240 972,202 cadivi
CXV 1x300 Cu/XLPE/PVC 1x300 1,218,074 cadivi
CXV 2x1.5 Cu/XLPE/PVC 2x1.5 25,190 cadivi
CXV 2x2.5 Cu/XLPE/PVC 2x2.5 35,321 cadivi
CXV 2x4 Cu/XLPE/PVC 2x4 50,369 cadivi
CXV 2x6 Cu/XLPE/PVC 2x6 68,530 cadivi
CXV 3x1.5 Cu/XLPE/PVC 3x1.5 32,956 cadivi
CXV 3x2.5 Cu/XLPE/PVC 3x2.5 46,640 cadivi
CXV 3x4 Cu/XLPE/PVC 3x4 67,408 cadivi
CXV 3x6 Cu/XLPE/PVC 3x6 93,896 cadivi
CXV 3x10 Cu/XLPE/PVC 3x10 146,509 cadivi
CXV 4x1.5 Cu/XLPE/PVC 4x1.5 41,294 cadivi
CXV 4x2.5 Cu/XLPE/PVC 4x2.5 58,828 cadivi
CXV 4x4 Cu/XLPE/PVC 4x4 86,438 cadivi
CXV 4x6 Cu/XLPE/PVC 4x6 124,003 cadivi
CXV 4x10 Cu/XLPE/PVC 4x10 190,905 cadivi
CXV 4x16 Cu/XLPE/PVC 4x16 287,540 cadivi
CXV 4x25 Cu/XLPE/PVC 4x25 449,845 cadivi
CXV 4x35 Cu/XLPE/PVC 4x35 609,158 cadivi
CXV 3x10+1x6 Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 173,866 cadivi
CXV 3x16+1x10 Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 269,390 cadivi
CXV 3x25+1x16 Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 401,093 cadivi
CXV 3x35+1x16 Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16 518,122 cadivi
CXV 3x35+1x25 Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25 556,677 cadivi

Bảng giá cáp ngầm DSTA cadivi

Cáp ngầm băng thép DSTA , TCVN 5935-1. 
Quy cách: CXV/DSTA - Cu/XLPE/DSTA/PVC 
Xem thêm: bảng giá cáp ngầm cadivi đầy đủ các loại cập nhật mới nhất

Bảng giá cáp ngầm CXV/DSTA- Cu/XLPE/DSTA/PVC cadivi
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
CXV/DSTA 4x10 Cáp ngầm 4x10 190,905 cadivi
CXV/DSTA 4x16 Cáp ngầm 4x16 287,540 cadivi
CXV/DSTA 4x25 Cáp ngầm 4x25 449,845 cadivi
CXV/DSTA 4x35 Cáp ngầm 4x35 609,158 cadivi
CXV/DSTA 4x50 Cáp ngầm 4x50 850,564 cadivi
CXV/DSTA 4x70 Cáp ngầm 4x70 1,192,081 cadivi
CXV/DSTA 4x95 Cáp ngầm 4x95 1,667,798 cadivi
CXV/DSTA 4x120 Cáp ngầm 4x120 2,161,291 cadivi
CXV/DSTA 4x150 Cáp ngầm 4x150 2,572,955 cadivi
CXV/DSTA 4x185 Cáp ngầm 4x185 3,187,470 cadivi
CXV/DSTA 4x240 Cáp ngầm 4x240 4,154,942 cadivi
CXV/DSTA 3x10+1x6 Cáp ngầm 3x10+1x6 199,485 cadivi
CXV/DSTA 3x16+1x10 Cáp ngầm 3x16+1x10 298,111 cadivi
CXV/DSTA 3x25+1x16 Cáp ngầm 3x25+1x16 431,563 cadivi
CXV/DSTA 3x35+1x16 Cáp ngầm 3x35+1x16 552,574 cadivi
CXV/DSTA 3x35+1x25 Cáp ngầm 3x35+1x25 591,382 cadivi
CXV/DSTA 3x50+1x25 Cáp ngầm 3x50+1x25 757,416 cadivi
CXV/DSTA 3x50+1x35 Cáp ngầm 3x50+1x35 798,083 cadivi
CXV/DSTA 3x70+1x35 Cáp ngầm 3x70+1x35 1,054,779 cadivi
CXV/DSTA 3x70+1x50 Cáp ngầm 3x70+1x50 1,105,522 cadivi
CXV/DSTA 3x95+1x50 Cáp ngầm 3x95+1x50 1,471,173 cadivi
CXV/DSTA 3x95+1x70 Cáp ngầm 3x95+1x70 1,558,480 cadivi

Bảng giá cáp chống cháy FR/CXV cadivi

Cáp chống cháy băng Mica , IEC 60331-21
Quy cách: FR/CXV - Cu/Mica/XLPE/PVC 
Xem thêm: bảng giá cáp chống cháy cadivi đầy đủ các loại cập nhật mới nhất

Bảng giá chống cháy FR/CXV- Cu/Mica/XLPE/PVC cadivi
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
CXV/Fr 2x1.5 Cáp chống cháy 2x1.5 39,589 cadivi
CXV/Fr 2x2.5 Cáp chống cháy 2x2.5 49,071 cadivi
CXV/Fr 3x1.5 Cáp chống cháy 3x1.5 48,961 cadivi
CXV/Fr 3x2.5 Cáp chống cháy 3x2.5 62,711 cadivi
CXV/Fr 3x4 Cáp chống cháy 3x4 86,020 cadivi
CXV/Fr 3x6 Cáp chống cháy 3x6 111,419 cadivi
CXV/Fr 3x10 Cáp chống cháy 3x10 163,097 cadivi
CXV/Fr 4x1.5 Cáp chống cháy 4x1.5 61,567 cadivi
CXV/Fr 4x2.5 Cáp chống cháy 4x2.5 75,691 cadivi
CXV/Fr 4x4 Cáp chống cháy 4x4 108,812 cadivi
CXV/Fr 4x6 Cáp chống cháy 4x6 142,164 cadivi
CXV/Fr 4x10 Cáp chống cháy 4x10 208,670 cadivi

Bảng giá cáp điều khiển DVV-SC cadivi

Cáp điều khiển chống nhiễu cadivi, bằng đồng Sc , TCVN 5935-1
Quy cách: DVV/Sc - Cu/PVC/PVC-Sc
Xem thêm: bảng giá cáp điều khiển chống nhiễu cadivi đầy đủ các loại cập nhật mới nhất 

Bảng giá cáp điều khiển DVV/SC- Cu/PVC/PVC-Sc cadivi
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
DVV/Sc 2x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 23,397 cadivi
DVV/Sc 3x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 30,723 cadivi
DVV/Sc 4x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 4x1.5 36,685 cadivi
DVV/Sc 5x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 5x1.5 44,275 cadivi
DVV/Sc 10x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5 84,568 cadivi
DVV/Sc 19x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5 152,108 cadivi
DVV/Sc 30x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 30x1.5 237,292 cadivi

Bảng giá cáp trung thế 24kV cadivi

Cáp trung thế cadivi, băng đồng 0.127 , TCVN 5935-2
Quy cách: CXV-S 1x; CXV/DSTA/SE 3x
Xem thêm: bảng giá cáp trung thế cadivi đầy đủ các loại cập nhật mới nhất 

Bảng giá cáp trung thế 24kV băng đồng 0.13 cadivi
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
CXV/S 24kV 1x50 Cáp trung thế 24kV 1x50 313,434 cadivi
CXV/S 24kV 1x70 Cáp trung thế 24kV 1x70 401,742 cadivi
CXV/S 24kV 1x95 Cáp trung thế 24kV 1x95 512,798 cadivi
CXV/DSTA 24kV 3x50 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50 1,106,039 cadivi
CXV/DSTA 24kV 3x70 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70 1,409,562 cadivi
CXV/DSTA 24kV 3x95 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95 1,771,506 cadivi
CXV/DSTA 24kV 3x120 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120 2,094,983 cadivi
CXV/DSTA 24kV 3x150 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150 2,603,425 cadivi
CXV/DSTA 24kV 3x185 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185 2,956,668 cadivi
CXV/DSTA 24kV 3x240 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240 3,820,641 cadivi

Liên hệ hỗ trợ mua dây cáp điện cadivi

Liên hệ hỗ trợ dịch vụ mua bán hàng chính hãng dây cáp điện cadivi


Đánh giá phản hồi

★★★★★
Đánh giá gần đây
20
Điểm đánh giá
3.8
Đánh giá của bạn

T
Tụ Hiền Trang 5 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 1x185
K
Khánh Chi 4 tháng trước
★★
Cáp điện Việt Nam cadi-vina tốt hơn nhiều không mà giá cao hơn vậy?
H
Hồng Bang Chủ 3 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x2.5
C
Cửu Dương Chân Kinh 3 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 2x6
B
Bạch Y Tú Sĩ 3 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 5x2.5
L
Lăng Ba Vi Bộ 5 tháng trước
★★★★
Gửi mình bảng giá cáp điện mới nhất ls vina, cáp điện cadisun, cáp điện cadi-vina vào email kdcapdien@gmail.com. Mình xin mức chiết khấu các hãng cho đại lý và dự án
T
Tào Tháo 3 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x4
C
Châu Doanh Đông Viện 3 tháng trước
★★★★★
Xin giá đấu thầu cáp điện Việt Nam cadi-vina điện lực Bắc Ninh. Gửi mình hồ sơ năng lực và catalogue. Cho mình xin chiết khấu mua dự án
Đ
Đức Phúc 4 tháng trước
★★★★
Giao hàng hơi lâu, được cái chất lượng hàng tốt, đúng như mô tả. Sẽ mua lại
H
Hoàng Hải 5 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16
B
Ba sáu động 72 đảo 4 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x10
V
Vu Ấu Hoa 3 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x10
T
Tuấn Khang 3 tháng trước
★★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 4x10
D
Dương Hùng 4 tháng trước
★★★★
Cáp điện 3 pha 5 lõi có sẵn không? Tôi cần cáp YJV 5x6, YJV 3x25+2x16 , YJV 4x95+1x50
D
Du Thản Chi 3 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x50
S
Song Kiếm Hợp Bích 5 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 1x300
N
Nguyễn Phúc Hưng 4 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x25+2x16
Q
Quách Phù 5 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x300
C
Công Tôn Thắng 3 tháng trước
★★★★★
Công ty có hỗ trợ ship code, thanh toán sau khi nhận hàng không bạn?
T
Thiên Quý 5 tháng trước
★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 2x4