bảng giá cáp điện

Cáp ngầm CXV/SWA-Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x+2

Cáp ngầm hạ thế một lõi (5C) CXV/DSTA/YJV22/STA/SWA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x+2x. Cáp ngầm cấp nguồn điện áp 0.6/1kV. Đi ngầm dưới đất bọc trong ống HDPE


Quy cách cấu tạo cáp ngầm YJV22 3x+2x

✅Chức năng Cáp ngầm DSTA 3x+2x
💰Mã DSTA,STA,SWA,YJV22
💚Cấu tạo 0.6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC
💲Tiêu chuẩn  🌍TCVN 5935-1
Loại cáp 💎Cáp cứng Class2 
✅Màu Đen 💚
🔟Chất lượng ⭐⭐⭐⭐⭐
🆕Nhãn 👑Ls vina, cadi-vina, cadisun
☎Hỗ trợ ⚡24/7 0962125389

Cáp ngầm giáp băng thép DSTA, sợi thép SWA - có quy cách cấu tạo như sau:
Quy cách: Cu/XLPE/PVC/DSTA; Cu/XLPE/Fr-PVC/SWA; Cu/XLPE/LSHF/DSTA; Cu/XLPE/LSZH/DSTA
Ký hiệu: CXV/DSTA/STA/SWA/YJV22
Mô tả: Cáp ngầm giáp thép 5 lõi: DSTA 3x+2x
Kết cấu: Lõi đồng bện nén cấp 2, cách điện XLPE (HDPE), vỏ bọc PVC (Fr-PVC, LSHF, LSZH), giáp băng thép DSTA, sợi thép SWA
Điện áp: 0.6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1; BS EN (BSI) ; ICEA/UL ; GB/T 12706.1
Nhiệt độ làm việc liên tục:  90ºC
Màu sắc: Đen
Sử dụng: Cáp ngầm ba pha

Bảng giá ngầm YJV22 3x+2x

Đơn giá đã bao gồm vat, chưa gồm chiết khấu và các chính sách khuyến mại. Vui lòng liên hệ hỗ trợ để được tư vấn giá và phương án mua hàng nhận mã khuyến mãi tốt nhất

Bảng giá cáp ngầm 5 lõi 3P+2N DSTA 3x+2x
STT Mã cáp Tên Cáp treo Đơn giá Đóng gói
No. mm2 mm2 VNĐ/m m/c(lô)
1 YJV22 3x2.5+2x1.5 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x2.5+2x1.5 102,795 2,000
2 YJV22 3x4+2x2.5 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x4+2x2.5 166,430 2,000
3 YJV22 3x6+2x4 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x6+2x4 254,540 2,000
4 YJV22 3x10+2x6 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x10+2x6 411,180 2,000
5 YJV22 3x16+2x10 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x16+2x10 665,720 1,000
6 YJV22 3x25+2x16 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x25+2x16 1,047,530 1,000
7 YJV22 3x35+2x16 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x35+2x16 1,341,230 1,000
8 YJV22 3x35+2x25 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x35+2x25 1,517,450 1,000
9 YJV22 3x50+2x25 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x50+2x25 1,958,000 1,000
10 YJV22 3x50+2x35 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x50+2x35 2,153,800 1,000
11 YJV22 3x70+2x35 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x70+2x35 2,741,200 500
12 YJV22 3x70+2x50 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x70+2x50 3,034,900 500
13 YJV22 3x95+2x50 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x95+2x50 3,769,150 500
14 YJV22 3x95+2x70 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x95+2x70 4,160,750 500
15 YJV22 3x120+2x70 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x120+2x70 4,895,000 250
16 YJV22 3x120+2x95 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x120+2x95 5,384,500 250
17 YJV22 3x150+2x70 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x150+2x70 5,776,100 250
18 YJV22 3x150+2x95 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x150+2x95 6,265,600 250
19 YJV22 3x150+2x120 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x150+2x120 6,755,100 250
20 YJV22 3x185+2x95 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x185+2x95 7,293,550 250
21 YJV22 3x185+2x120 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x185+2x120 7,783,050 250
22 YJV22 3x185+2x150 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x185+2x150 8,370,450 250
23 YJV22 3x240+2x120 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x240+2x120 9,398,400 250
24 YJV22 3x240+2x150 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x240+2x150 9,985,800 250
25 YJV22 3x240+2x185 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x240+2x185 10,671,100 250
26 YJV22 3x300+2x150 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x300+2x150 11,748,000 250
27 YJV22 3x300+2x185 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x300+2x185 12,433,300 250
28 YJV22 3x300+2x240 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x300+2x240 13,510,200 250

Mỗi hãng sản xuất có tiêu chuẩn chất lượng, quy trình bán hàng khác nhau. Các bạn tham khảo bảng giá các hãng cáp điện link dưới đây:
Bảng giá dây cáp điện ls vina 
Bảng giá dây cáp điện cadisun
Bảng giá dây cáp điện Việt Nam cadi-vina
Bảng giá dây cáp điện trần phú Trafuco (dây cáp điện 41 phương liệt , dây điện miền bắc)
Bảng giá dây cáp điện cadivi (dây cáp điện Miền Nam)

Thông số kỹ thuật catalogue cáp ngầm YJV22 3x+2x

Bảng thông số kỹ thuật áp dụng theo tiêu chuẩn AS/NSZ 5000.1 ; TCVN 5935-1/IEC 60502-1
Cáp điện thí nghiệm phải đáp ứng tối thiếu các thiểu trong bảng dưới, và có thể sản xuất các thông số tốt hơn

Catalogue cáp ngầm 5 lõi 3P+2N CXV 3x+1
STT Mã Sản phẩm Sợi Pha Sợi trung tính Vỏ bọc Đk tổng Khối lượng
Lõi ĐK lõi Cách điện Điện trở Lõi ĐK lõi Cách điện Điện trở
No. P.Code Conductor Con.Dia Insunation Resistance Conductor Con.Dia Insunation Resistance Sheath Over.Dia Weight
  mm² Nº/mm mm mm Ω/km Nº/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
1 YJV22 3x2.5+2x1.5 7/0.67 ≤ 2.2 0.7 7.41 7/0.52 ≤ 1.7 0.7 12.1 1.8 17.6 472
2 YJV22 3x4+2x2.5 7/0.86 ≤ 2.7 0.7 4.61 7/0.67 ≤ 2.2 0.7 7.41 1.8 19.2 586
3 YJV22 3x6+2x4 7/1.04 ≤ 3.3 0.7 3.08 7/0.86 ≤ 2.7 0.7 4.61 1.8 21.0 729
4 YJV22 3x10+2x6 7/cc 3.6-4.0 0.7 1.83 7/1.04 ≤ 3.3 0.7 3.08 1.8 22.8 930
5 YJV22 3x16+2x10 7/cc 4.6-5.2 0.7 1.15 7/cc 3.6-4.0 0.7 1.83 1.8 25.4 1,245
6 YJV22 3x25+2x16 7/cc 5.6-6.5 0.9 0.727 7/cc 4.6-5.2 0.7 1.15 1.8 29.6 1,764
7 YJV22 3x35+2x16 7/cc 6.6-7.5 0.9 0.524 7/cc 4.6-5.2 0.7 1.15 1.9 32.4 2,149
8 YJV22 3x35+2x25 7/cc 6.6-7.5 0.9 0.524 7/cc 5.6-6.5 0.9 0.727 1.9 33.8 2,374
9 YJV22 3x50+2x25 19/cc 7.7-8.6 1.0 0.4 7/cc 5.6-6.5 0.9 0.727 2.0 38.0 3,210
10 YJV22 3x50+2x35 19/cc 7.7-8.6 1.0 0.4 7/cc 6.6-7.5 0.9 0.524 2.1 39.1 3,422
11 YJV22 3x70+2x35 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 7/cc 6.6-7.5 0.9 0.524 2.2 43.4 4,236
12 YJV22 3x70+2x50 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 7/cc 7.7-8.6 1.0 0.4 2.2 45.1 4,590
13 YJV22 3x95+2x50 19/cc 11.0-12.0 1.1 0.193 7/cc 7.7-8.6 1.0 0.4 2.4 48.7 5,519
14 YJV22 3x95+2x70 19/cc 11.0-12.0 1.1 0.193 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 2.4 50.8 5,998
15 YJV22 3x120+2x70 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 2.5 54.0 6,870
16 YJV22 3x120+2x95 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 19/cc 11-12 1.1 0.193 2.6 56.3 7,531
17 YJV22 3x150+2x70 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 2.7 58.8 8,032
18 YJV22 3x150+2x95 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 19/cc 11.0-12.0 1.1 0.193 2.7 60.5 8,616
19 YJV22 3x150+2x120 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 2.8 62.2 9,148
20 YJV22 3x185+2x95 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 19/cc 11.0-12.0 1.1 0.193 2.9 64.8 9,882
21 YJV22 3x185+2x120 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 2.9 66.3 10,428
22 YJV22 3x185+2x150 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 3.0 68.5 11,124
23 YJV22 3x240+2x120 37/cc 17.6-19.2 1.7 0.0754 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 3.1 72.5 12,527
24 YJV22 3x240+2x150 37/cc 17.6-19.2 1.7 0.0754 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 3.2 74.7 13,240
25 YJV22 3x240+2x185 37/cc 17.6-19.2 1.7 0.0754 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 3.2 76.6 14,033
26 YJV22 3x300+2x150 37/cc 19.7-21.6 1.8 0.0601 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 3.3 80.9 16,104
27 YJV22 3x300+2x185 37/cc 19.7-21.6 1.8 0.0601 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 3.4 82.8 16,927
28 YJV22 3x300+2x240 37/cc 19.7-21.6 1.8 0.0601 37/cc 17.6-19.2 1.7 0.0754 3.5 85.7 18,256

Khái niệm, viết tắt:
P.Code: mã sản phẩm, gồm mã quy cách (CV, CXV) và tiết diện lõi
Conductor: Cấu tạo lõi, gồm số sợi, đường kính sợi. CC (compact) là các sợi được bện nén chặt
Con.Dia (Conductor diameter): Đường kính ruột dẫn
Over.Dia (Overall diameter): Đường kính ngoài (đường kính tổng)
Resistance: Điện trở một chiều (DC) lõi dẫn điện ở 20°C

Tư vấn mua cáp ngầm YJV22 3x+2x

Bạn là nhân viên phòng mua, đấu thầu, chủ đầu tư đang có kế hoạch mua tìm hiểu về giá cả dây cáp điện  hướng dẫn những điều cần biết mua bán dây cáp điện
Bạn cần phải cân bằng giữa các yếu tố: giá cả, chất lượng, thời gian giao hàng, năng lực phục vụ để có phương án tốt nhất phục vụ công việc.
Do đó bạn hãy đọc kỹ các hướng dẫn hay trợ giúp từ các chuyên gia  sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian, tiền bạc và hoàn thiện tốt công việc được giao.
Các bạn có thể liên hệ với các chuyên gia của chúng tôi hỗ trợ tư vấn phương án chọn hãng, loại hàng để có chất lượng, stock, và giá cả tối ưu chuyên nghiệp nhất.
Các chuyên gia của chúng tôi đến từ nhiều công ty và đối tác hoạt động trong ngành dây cáp điện sẽ vén màn bí mật của các hãng sản xuất, nhà bán hàng để đem đến kết quả tốt nhất cho khách hàng
Với tiêu chí: Không phải bạn là người mua hàng mà là người hiểu biết sâu rộng về hệ sinh thái dây cáp điện và yêu cầu họ phục vụ công việc của mình.
Chính sự hiểu biết chưa đủ sẽ làm bạn phải trả giá đắt cho chất lượng, giá trị hàng hóa mà mình sử dụng. Hãy là người tiêu dùng thông thái, và biết lắng nghe

1. Tư vấn tài chính đặt hàng, lựa chọn chủng loại để có phương án giá và thanh toán tốt nhất:

2. Tư vấn mua hàng ngay, có sẵn:

3. Tư vấn kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật:

Lưu ký cáp điện tiêu chuẩn VAME

1. Bạn là công ty nhà sản xuất cáp điện, nhà phân phối cáp điện, bạn mong muốn khách hàng biết đến nhãn hiệu, cơ sở hàng hóa của mình. Ngoài việc đảm bảo chất lượng và nguồn hàng các bạn cần chuẩn bị rất nhiều thứ để đáp ứng được các yêu cầu rất cao về năng lực, sự chuyên nghiệp, tiêu chuẩn hàng hóa, trách nhiệm cộng đồng, trách nhiệm môi trường, đạo đức kinh doanh trong hệ sinh thái kinh doanh sản phẩm. Các bạn có thể tham khảo tiêu chuẩn sản xuất kinh doanh dây cáp điện để xây dựng tiêu chuẩ VAME cho hệ thống của mình.
Bạn có thể đăng ký lưu ký cáp điện của bạn với hệ thống của chúng tôi để được khảo sát, đánh giá chấm điểm dựa trên các tiêu chí: chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đạo đức kinh doanh, trách nhiệm cộng đồng ..... Khi này hàng hóa được khách hàng tin tưởng và yên tâm kinh doanh, sử dụng.
2. Bạn là khách hàng, người sử dụng hoặc người kinh doanh dây cáp điện chưa biết lựa chọn sản phẩm, nghe nhiều thông tin từ sale, quảng cáo, bạn không đủ tự tin lựa chọn sản phẩm dây cáp điện. Thì chỉ số tổng hợp VAME là cơ sở quan trọng để lựa chọn sản phẩm vì nó tổng hợp đủ các yêu tố như: chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đạo đức kinh doanh, trách nhiệm cộng đồng .... thang điểm VAME 1+ thấp nhất là phải đáp ứng tiêu chuẩn về chất lượng


Đánh giá phản hồi

★★★★★
Đánh giá gần đây
20
Điểm đánh giá
3.0
Đánh giá của bạn

H
Hồ Vĩnh Hoa Kỳ Tiên 3 tháng trước
★★★
Có giao hàng miễn phí TP. HCM không bạn? Thời gian có hàng sẵn bao lâu từ lúc đặt hàng, có phải làm hợp đồng và tạm ứng không?
T
Thiên Địa Hội 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 3x2.5
Đ
Đào Cốc Lục Tiên 4 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10
H
Hà Thuận An 4 tháng trước
★★★
Cáp điện có hãng nào đáp ứng đủ TCVN, IEC, BS, UL. Gửi cho tôi thông tin hồ sơ chất lượng
L
Lưu Bang 3 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 1x185
U
Uyển Nhi 3 tháng trước
★★
Cáp điện 3 pha 5 lõi có sẵn không? Tôi cần cáp YJV 5x6, YJV 3x25+2x16 , YJV 4x95+1x50
T
Thảo Vy 4 tháng trước
★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x50
L
Lục Mạch Thần Kiếm 5 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 5x16
T
Triệu Tử Long 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x2.5
T
Trương Lương 4 tháng trước
★★★★★
Dây điện cadivi có sẵn không bạn, mình cần 5 cuộn 1x1.5, 1x4 về Q12, t7 tuần này thợ thi công nhà mình rồi
N
Ngô Dụng 3 tháng trước
★★
Bảng giá cập nhật mới nhất chưa bạn, mình cần bảng giá cadi-vina mới nhất và mức chiết khấu dự án
B
Bản Nhân Đại Sư 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x6
Đ
Đoàn Diên Khánh 5 tháng trước
★★
Hãng nào chất lượng và giá rẻ. Hãng có cam kết gì hay chỉ thỏa thuận miệng?
N
Ngọc Anh 5 tháng trước
★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 3x6
Q
Quản Trọng 4 tháng trước
★★
Cáp điện có hãng nào đáp ứng đủ TCVN, IEC, BS, UL. Gửi cho tôi thông tin hồ sơ chất lượng
T
Thiếu Lâm Tự 3 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x25
T
Trình Phổ 4 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16
H
Hoàng Minh 5 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25
A
A Tử Cô Nương 5 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x2.5
C
Cửu Đầu Trùng 3 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x2.5