bảng giá cáp điện

Bảng giá dây cáp điện LS Vina

Bảng giá dây cáp điện LS Vina mới nhất. Cập nhật giá tồn kho cáp điện treo CXV, ngầm DSTA, dây điện, cáp điều khiển DVV/Sc, cáp trung thế, cáp chống cháy


Bảng giá dây cáp điện LS Vina

✅Chủng loại Dây cáp điện LS Vina
💰Dây cáp điện CXV/CVV/DSTA/DVV/Sc/Fr
💚Loại cáp Cáp cách điện XLPE, PVC
🆗Chất lượng ⭐⭐⭐⭐⭐
💜Loại cáp Cáp hạ thế treo, ngầm
💲Tiêu chuẩn 🌍TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
🆕Nhãn 👑LS Vina
☎Hỗ trợ ⚡24/7

Xem cập nhật đầy đủ mới nhất bảng giá dây cáp điện LS Vina thời gian thực từ nhà máy LS Vina
Cập nhật bảng giá LS Vina mới nhất các loại dây cáp điện LS Vina: dây điện LS Vina, cáp treo CXV, cáp ngầm CXV/DSTA, cáp điều khiển, cáp chống cháy, cáp trung thế

Bảng giá dây điện LS Vina

Bảng giá dây điện LS Vina Vcm-VCmo-VCmt
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
Dây đơn mềm LS Vina (đỏ,đen,e,blue,green,vàng)
VCm 1x1.5 Dây điện Cu/PVC 1x1.5 13,350 LS Vina
VCm 1x2.5 Dây điện Cu/PVC 1x2.5 22,250 LS Vina
VCm 1x4 Dây điện Cu/PVC 1x4 35,600 LS Vina
VCm 1x6 Dây điện Cu/PVC 1x6 53,400 LS Vina
Dây đơn cứng LS Vina (đỏ,đen,e,blue,green,vàng)
CV 1x1.5 Dây đơn cứng Cu/PVC 1x1.5 12,015 LS Vina
CV 1x2.5 Dây đơn cứng Cu/PVC 1x2.5 20,025 LS Vina
CV 1x4 Dây đơn cứng Cu/PVC 1x4 32,040 LS Vina
CV 1x6 dây đơn cứng Cu/PVC 1x6 48,060 LS Vina
VCmo 2x1.5 Dây điện mềm dẹt 2x1.5 26,700 LS Vina
VCmo 2x2.5 Dây điện mềm dẹt 2x2.5 44,500 LS Vina
VCmo 2x4 Dây điện mềm dẹt 2x4 71,200 LS Vina
VCmo 2x6 Dây điện mềm dẹt 2x6 106,800 LS Vina
VCmt 2x1.5 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 2x1.5 29,370 LS Vina
VCmt 2x2.5 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 2x2.5 48,950 LS Vina
VCmt 2x4 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 2x4 78,320 LS Vina
VCmt 2x6 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 2x6 117,480 LS Vina
VCmt 3x1.5 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 3x1.5 40,050 LS Vina
VCmt 3x2.5 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 3x2.5 66,750 LS Vina
VCmt 3x4 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 3x4 106,800 LS Vina
VCmt 3x6 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 3x6 160,200 LS Vina
VCmt 4x1.5 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 4x1.5 53,400 LS Vina
VCmt 4x2.5 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 4x2.5 89,000 LS Vina
VCmt 4x4 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 4x4 142,400 LS Vina
VCmt 4x6 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 4x6 213,600 LS Vina

Xem thêm: bảng giá dây điện LS Vina đầy đủ các loại cập nhật mới nhất

Bảng giá cáp điện CV/CVV LS Vina 

Cáp cách điện PVC  theo TCVN 5935-1. 
Cáp tiếp địa CV - Cu/PVC 1x  LS Vina  (TER-GV,PE, E)
Cáp nguồn cách điện PVC: Cu/PVC/PVC - CVV 2x/3x/4x; 
Xem thêm: bảng giá dây điện LS Vina đầy đủ các loại cập nhật mới nhất

Bảng giá Cáp điện CV/CVV- Cu/PVC/PVC LS Vina
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
CV 1x10 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x10 80,100 LS Vina
CV 1x16 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x16 128,160 LS Vina
CV 1x25 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x25 200,250 LS Vina
CV 1x35 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x35 280,350 LS Vina
CV 1x50 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x50 400,500 LS Vina
CV 1x70 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x70 560,700 LS Vina
CV 1x95 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x95 760,950 LS Vina
CVV 2x1.5 Cáp điện CVV 2x1.5 28,035 LS Vina
CVV 2x2.5 Cáp điện CVV 2x2.5 46,725 LS Vina
CVV 2x4 Cáp điện CVV 2x4 74,760 LS Vina
CVV 2x6 Cáp điện CVV 2x6 112,140 LS Vina
CVV 3x1.5 Cáp điện CVV 3x1.5 42,053 LS Vina
CVV 3x2.5 Cáp điện CVV 3x2.5 70,088 LS Vina
CVV 3x4 Cáp điện CVV 3x4 112,140 LS Vina
CVV 3x6 Cáp điện CVV 3x6 168,210 LS Vina
CVV 3x10 Cáp điện CVV 3x10 280,350 LS Vina
CVV 4x1.5 Cáp điện CVV 4x1.5 56,070 LS Vina
CVV 4x2.5 Cáp điện CVV 4x2.5 93,450 LS Vina
CVV 4x4 Cáp điện CVV 4x4 149,520 LS Vina
CVV 4x6 Cáp điện CVV 4x6 224,280 LS Vina
CVV 4x10 Cáp điện CVV 4x10 373,800 LS Vina
CVV 5x1.5 Cáp điện CVV 5x1.5 70,088 LS Vina
CVV 5x2.5 Cáp điện CVV 5x2.5 116,813 LS Vina
CVV 5x4 Cáp điện CVV 5x4 186,900 LS Vina
CVV 5x6 Cáp điện CVV 5x6 280,350 LS Vina
CVV 5x10 Cáp điện CVV 5x10 467,250 LS Vina
CVV 3x16+1x10 Cu/PVC/PVC 3x16+1x10 542,010 LS Vina
CVV 3x25+1x16 Cu/PVC/PVC 3x25+1x16 850,395 LS Vina
CVV 3x35+1x16 Cu/PVC/PVC 3x35+1x16 1,130,745 LS Vina
CVV 3x35+1x25 Cu/PVC/PVC 3x35+1x25 1,214,850 LS Vina

Bảng giá cáp điện CXV LS Vina

Cáp cách điện XLPE , TCVN 5935-1. 
Quy cách: CXV - Cu/XLPE/PVC - CXV 1x/2x/3x/4x
Xem thêm: bảng giá cáp treo LS Vina đầy đủ các loại cập nhật mới nhất

Bảng giá cáp treo CXV- Cu/XLPE/PVC LS Vina
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
CXV 1x70 Cu/XLPE/PVC 1x70 623,000 LS Vina
CXV 1x95 Cu/XLPE/PVC 1x95 845,500 LS Vina
CXV 1x120 Cu/XLPE/PVC 1x120 1,068,000 LS Vina
CXV 1x150 Cu/XLPE/PVC 1x150 1,335,000 LS Vina
CXV 1x185 Cu/XLPE/PVC 1x185 1,646,500 LS Vina
CXV 1x240 Cu/XLPE/PVC 1x240 2,136,000 LS Vina
CXV 1x300 Cu/XLPE/PVC 1x300 2,670,000 LS Vina
CXV 2x1.5 Cu/XLPE/PVC 2x1.5 26,700 LS Vina
CXV 2x2.5 Cu/XLPE/PVC 2x2.5 44,500 LS Vina
CXV 2x4 Cu/XLPE/PVC 2x4 71,200 LS Vina
CXV 2x6 Cu/XLPE/PVC 2x6 106,800 LS Vina
CXV 3x1.5 Cu/XLPE/PVC 3x1.5 40,050 LS Vina
CXV 3x2.5 Cu/XLPE/PVC 3x2.5 66,750 LS Vina
CXV 3x4 Cu/XLPE/PVC 3x4 106,800 LS Vina
CXV 3x6 Cu/XLPE/PVC 3x6 160,200 LS Vina
CXV 3x10 Cu/XLPE/PVC 3x10 267,000 LS Vina
CXV 4x1.5 Cu/XLPE/PVC 4x1.5 53,400 LS Vina
CXV 4x2.5 Cu/XLPE/PVC 4x2.5 89,000 LS Vina
CXV 4x4 Cu/XLPE/PVC 4x4 142,400 LS Vina
CXV 4x6 Cu/XLPE/PVC 4x6 213,600 LS Vina
CXV 4x10 Cu/XLPE/PVC 4x10 356,000 LS Vina
CXV 4x16 Cu/XLPE/PVC 4x16 569,600 LS Vina
CXV 4x25 Cu/XLPE/PVC 4x25 890,000 LS Vina
CXV 4x35 Cu/XLPE/PVC 4x35 1,246,000 LS Vina
CXV 5x1.5 Cu/XLPE/PVC 5x1.5 66,750 LS Vina
CXV 5x2.5 Cu/XLPE/PVC 5x2.5 111,250 LS Vina
CXV 5x4 Cu/XLPE/PVC 5x4 178,000 LS Vina
CXV 5x6 Cu/XLPE/PVC 5x6 267,000 LS Vina
CXV 5x10 Cu/XLPE/PVC 5x10 445,000 LS Vina
CXV 5x16 Cu/XLPE/PVC 5x16 712,000 LS Vina
CXV 3x10+1x6 Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 320,400 LS Vina
CXV 3x16+1x10 Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 516,200 LS Vina
CXV 3x25+1x16 Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 809,900 LS Vina
CXV 3x35+1x16 Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16 1,076,900 LS Vina
CXV 3x35+1x25 Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25 1,157,000 LS Vina
CXV 3x10+2x6 Cu/XLPE/PVC 3x10+2x6 373,800 LS Vina
CXV 3x16+2x10 Cu/XLPE/PVC 3x16+2x10 516,200 LS Vina
CXV 3x25+2x16 Cu/XLPE/PVC 3x25+2x16 809,900 LS Vina
CXV 3x35+2x16 Cu/XLPE/PVC 3x35+2x16 1,076,900 LS Vina
CXV 3x35+2x25 Cu/XLPE/PVC 3x35+2x25 1,157,000 LS Vina
CXV 3x50+2x25 Cu/XLPE/PVC 3x50+2x25 1,557,500 LS Vina
CXV 3x50+2x35 Cu/XLPE/PVC 3x50+2x35 1,646,500 LS Vina
CXV 3x70+2x35 Cu/XLPE/PVC 3x70+2x35 2,180,500 LS Vina
CXV 3x70+2x50 Cu/XLPE/PVC 3x70+2x50 2,314,000 LS Vina
CXV 4x10+1x6 Cu/XLPE/PVC 4x10+1x6 409,400 LS Vina
CXV 4x16+1x10 Cu/XLPE/PVC 4x16+1x10 658,600 LS Vina
CXV 4x25+1x16 Cu/XLPE/PVC 4x25+1x16 1,032,400 LS Vina
CXV 4x35+1x16 Cu/XLPE/PVC 4x35+1x16 1,388,400 LS Vina
CXV 4x35+1x25 Cu/XLPE/PVC 4x35+1x25 1,468,500 LS Vina
CXV 4x10+1x6 Cu/XLPE/PVC 4x10+1x6 409,400 LS Vina
CXV 4x16+1x10 Cu/XLPE/PVC 4x16+1x10 658,600 LS Vina
CXV 4x25+1x16 Cu/XLPE/PVC 4x25+1x16 1,032,400 LS Vina
CXV 4x35+1x16 Cu/XLPE/PVC 4x35+1x16 1,388,400 LS Vina
CXV 4x35+1x25 Cu/XLPE/PVC 4x35+1x25 1,468,500 LS Vina
CXV 4x50+1x25 Cu/XLPE/PVC 4x50+1x25 2,002,500 LS Vina
CXV 4x50+1x35 Cu/XLPE/PVC 4x50+1x35 2,091,500 LS Vina
CXV 4x70+1x35 Cu/XLPE/PVC 4x70+1x35 2,803,500 LS Vina
CXV 4x70+1x50 Cu/XLPE/PVC 4x70+1x50 2,937,000 LS Vina

Bảng giá cáp ngầm DSTA LS Vina

Cáp ngầm băng thép DSTA , TCVN 5935-1. 
Quy cách: CXV/DSTA - Cu/XLPE/DSTA/PVC 
Xem thêm: bảng giá cáp ngầm LS Vina đầy đủ các loại cập nhật mới nhất

Bảng giá cáp ngầm CXV/DSTA- Cu/XLPE/DSTA/PVC LS Vina
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
CXV/DSTA 4x10 Cáp ngầm 4x10 391,600 LS Vina
CXV/DSTA 4x16 Cáp ngầm 4x16 626,560 LS Vina
CXV/DSTA 4x25 Cáp ngầm 4x25 979,000 LS Vina
CXV/DSTA 4x35 Cáp ngầm 4x35 1,370,600 LS Vina
CXV/DSTA 4x50 Cáp ngầm 4x50 1,958,000 LS Vina
CXV/DSTA 3x10+1x6 Cáp ngầm 3x10+1x6 352,440 LS Vina
CXV/DSTA 3x16+1x10 Cáp ngầm 3x16+1x10 567,820 LS Vina
CXV/DSTA 3x25+1x16 Cáp ngầm 3x25+1x16 890,890 LS Vina
CXV/DSTA 3x35+1x16 Cáp ngầm 3x35+1x16 1,184,590 LS Vina
CXV/DSTA 3x35+1x25 Cáp ngầm 3x35+1x25 1,272,700 LS Vina
CXV/DSTA 3x50+1x25 Cáp ngầm 3x50+1x25 1,713,250 LS Vina
CXV/DSTA 3x50+1x35 Cáp ngầm 3x50+1x35 1,811,150 LS Vina

Bảng giá cáp điện mềm BVR/VVR LS Vina

Cáp điện mềm linh hoạt BVR/VVR

Bảng giá cáp điện mềm BVR/VVR LS Vina
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
BVR 1x10 Cáp điện mềm 1x10 178,000 LS Vina
BVR 1x16 Cáp điện mềm 1x16 284,800 LS Vina
BVR 1x25 Cáp điện mềm 1x25 445,000 LS Vina
BVR 1x35 Cáp điện mềm 1x35 623,000 LS Vina
BVR 1x50 Cáp điện mềm 1x50 890,000 LS Vina
BVR 1x70 Cáp điện mềm 1x70 1,246,000 LS Vina
BVR 1x95 Cáp điện mềm 1x95 1,691,000 LS Vina
BVR 1x120 Cáp điện mềm 1x120 2,136,000 LS Vina
VVR 3x10 Cáp điện mềm 3x10 534,000 LS Vina
VVR 3x16 Cáp điện mềm 3x16 854,400 LS Vina
VVR 3x25 Cáp điện mềm 3x25 1,335,000 LS Vina
VVR 3x35 Cáp điện mềm 3x35 1,869,000 LS Vina
VVR 3x50 Cáp điện mềm 3x50 2,670,000 LS Vina
VVR 3x70 Cáp điện mềm 3x70 3,738,000 LS Vina
VVR 4x10 Cáp điện mềm 4x10 712,000 LS Vina
VVR 4x16 Cáp điện mềm 4x16 1,139,200 LS Vina
VVR 4x25 Cáp điện mềm 4x25 1,780,000 LS Vina
VVR 4x35 Cáp điện mềm 4x35 2,492,000 LS Vina
VVR 4x50 Cáp điện mềm 4x50 3,560,000 LS Vina
VVR 4x70 Cáp điện mềm 4x70 4,984,000 LS Vina
VVR 5x2.5 Cáp điện mềm 5x2.5 222,500 LS Vina
VVR 5x4 Cáp điện mềm 5x4 356,000 LS Vina
VVR 5x6 Cáp điện mềm 5x6 534,000 LS Vina
VVR 5x10 Cáp điện mềm 5x10 890,000 LS Vina
VVR 3x10+1x6 Cáp điện mềm 3x10+1x6 640,800 LS Vina
VVR 3x16+1x10 Cáp điện mềm 3x16+1x10 1,032,400 LS Vina
VVR 3x25+1x16 Cáp điện mềm 3x25+1x16 1,619,800 LS Vina
VVR 3x35+1x16 Cáp điện mềm 3x35+1x16 2,153,800 LS Vina
VVR 3x35+1x25 Cáp điện mềm 3x35+1x25 2,314,000 LS Vina
VVR 3x50+1x25 Cáp điện mềm 3x50+1x25 3,115,000 LS Vina
VVR 3x50+1x35 Cáp điện mềm 3x50+1x35 3,293,000 LS Vina
VVR 3x70+1x35 Cáp điện mềm 3x70+1x35 4,361,000 LS Vina
VVR 3x70+1x50 Cáp điện mềm 3x70+1x50 4,628,000 LS Vina
VVR 3x10+2x6 Cáp điện mềm 3x10+2x6 747,600 LS Vina
VVR 3x16+2x10 Cáp điện mềm 3x16+2x10 1,210,400 LS Vina
VVR 3x25+2x16 Cáp điện mềm 3x25+2x16 1,904,600 LS Vina
VVR 3x35+2x16 Cáp điện mềm 3x35+2x16 2,438,600 LS Vina
VVR 3x35+2x25 Cáp điện mềm 3x35+2x25 2,759,000 LS Vina
VVR 3x50+2x25 Cáp điện mềm 3x50+2x25 3,560,000 LS Vina
VVR 3x50+2x35 Cáp điện mềm 3x50+2x35 3,916,000 LS Vina
VVR 3x70+2x35 Cáp điện mềm 3x70+2x35 4,984,000 LS Vina
VVR 3x70+2x50 Cáp điện mềm 3x70+2x50 5,518,000 LS Vina
VVR 4x10+1x6 Cáp điện mềm 4x10+1x6 818,800 LS Vina
VVR 4x16+1x10 Cáp điện mềm 4x16+1x10 1,317,200 LS Vina
VVR 4x25+1x16 Cáp điện mềm 4x25+1x16 2,064,800 LS Vina
VVR 4x35+1x16 Cáp điện mềm 4x35+1x16 2,776,800 LS Vina
VVR 4x35+1x25 Cáp điện mềm 4x35+1x25 2,937,000 LS Vina
VVR 4x50+1x25 Cáp điện mềm 4x50+1x25 4,005,000 LS Vina
VVR 4x50+1x35 Cáp điện mềm 4x50+1x35 4,183,000 LS Vina
VVR 4x70+1x35 Cáp điện mềm 4x70+1x35 5,607,000 LS Vina
VVR 4x70+1x50 Cáp điện mềm 4x70+1x50 5,874,000 LS Vina

Bảng giá cáp chống cháy FR/CXV LS Vina

Cáp chống cháy băng Mica , IEC 60331-21
Quy cách: FR/CXV - Cu/Mica/XLPE/PVC 
Xem thêm: bảng giá cáp chống cháy LS Vina đầy đủ các loại cập nhật mới nhất

Bảng giá chống cháy CXV/Fr- Cu/Mica/XLPE/PVC LS Vina
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
CXV/Fr 2x1.5 Cáp chống cháy 2x1.5 29,370 LS Vina
CXV/Fr 2x2.5 Cáp chống cháy 2x2.5 48,950 LS Vina
CXV/Fr 3x1.5 Cáp chống cháy 3x1.5 44,055 LS Vina
CXV/Fr 3x2.5 Cáp chống cháy 3x2.5 73,425 LS Vina
CXV/Fr 3x4 Cáp chống cháy 3x4 117,480 LS Vina
CXV/Fr 3x6 Cáp chống cháy 3x6 176,220 LS Vina
CXV/Fr 3x10 Cáp chống cháy 3x10 293,700 LS Vina
CXV/Fr 4x1.5 Cáp chống cháy 4x1.5 58,740 LS Vina
CXV/Fr 4x2.5 Cáp chống cháy 4x2.5 97,900 LS Vina
CXV/Fr 4x4 Cáp chống cháy 4x4 156,640 LS Vina
CXV/Fr 4x6 Cáp chống cháy 4x6 234,960 LS Vina
CXV/Fr 4x10 Cáp chống cháy 4x10 391,600 LS Vina

Bảng giá cáp điều khiển DVV-SC LS Vina

Cáp điều khiển chống nhiễu LS Vina, bằng đồng Sc , TCVN 5935-1
Quy cách: DVV/Sc - Cu/PVC/PVC-Sc
Xem thêm: bảng giá cáp điều khiển chống nhiễu LS Vina đầy đủ các loại cập nhật mới nhất 

Bảng giá cáp điều khiển DVV/SC- Cu/PVC/PVC-Sc LS Vina
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
DVV/Sc 2x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 80,100 LS Vina
DVV/Sc 3x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 120,150 LS Vina
DVV/Sc 4x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 4x1.5 160,200 LS Vina
DVV/Sc 5x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 5x1.5 200,250 LS Vina
DVV/Sc 10x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5 400,500 LS Vina
DVV/Sc 19x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5 760,950 LS Vina
DVV/Sc 30x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 30x1.5 1,201,500 LS Vina

Bảng giá cáp trung thế 24kV LS Vina

Cáp trung thế LS Vina, băng đồng 0.127 , TCVN 5935-2
Quy cách: CXV-S 1x; CXV/DSTA/SE/W 3x
Xem thêm: bảng giá cáp trung thế LS Vina đầy đủ các loại cập nhật mới nhất 

Bảng giá cáp trung thế 24kV băng đồng 0.127 LS Vina
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
CXV/S 24kV 1x50 Cáp trung thế 24kV 1x50 1,424,000 LS Vina
CXV/S 24kV 1x70 Cáp trung thế 24kV 1x70 1,993,600 LS Vina
CXV/S 24kV 1x95 Cáp trung thế 24kV 1x95 2,705,600 LS Vina
CXV/DSTA 24kV 3x50 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50 4,005,000 LS Vina
CXV/DSTA 24kV 3x70 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70 5,607,000 LS Vina
CXV/DSTA 24kV 3x95 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95 7,609,500 LS Vina
CXV/DSTA 24kV 3x120 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120 9,612,000 LS Vina
CXV/DSTA 24kV 3x150 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150 12,015,000 LS Vina
CXV/DSTA 24kV 3x185 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185 14,818,500 LS Vina
CXV/DSTA 24kV 3x240 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240 19,224,000 LS Vina

Liên hệ hỗ trợ mua dây cáp điện LS Vina

Liên hệ hỗ trợ dịch vụ mua bán hàng chính hãng dây cáp điện LS Vina


Đánh giá phản hồi

★★★★★
Đánh giá gần đây
20
Điểm đánh giá
3.4
Đánh giá của bạn

T
Thu Hồng 5 tháng trước
★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 4x1.5
T
Từ Hoảng 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x70+2x50
N
Ngọc Châu 5 tháng trước
★★
Dây điện dân dụng có sẵn không bạn? Mình cần 2 cuộn 1x2.5, 1x4 trần phú ngay trong ngày về Phú Đô
B
Bàn Tơ Động 5 tháng trước
★★
Giao hàng hơi lâu, được cái chất lượng hàng tốt, đúng như mô tả. Sẽ mua lại
Q
Quách Tĩnh 4 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x1.5
G
Giáp Bách 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70
L
Lộc Đỉnh Ký 4 tháng trước
★★★★★
Cáp chống cháy chống nhiễu 4x1.5 ls vina có sẵn không bạn? Mình cần 800m giao hàng Hải Phòng
T
Thạch Phá Thiên 5 tháng trước
★★★
Chất lượng dịch vụ tốt, thời gian phản hồi nhanh hơn các bên
Đ
Đức Việt 3 tháng trước
★★★
Công ty có hệ thống bán hàng tại Hà Nội chưa? Tôi muốn xây dựng bán hàng dây cáp điện tại Hà Nội
L
Lý Tự Thành 4 tháng trước
★★★★
Tôi cần tư mở cửa hàng đại lý dây cáp điện, gửi cho tôi xin bảng giá và mức chiết khấu tối nhất
B
Bảo Bình 5 tháng trước
★★★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 3x6
T
Thiên Địa Hội 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 3x2.5
T
Từ Thiên Hồng 4 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4
L
Lão Ngoan Đồng 4 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35
N
Ngô Dụng 3 tháng trước
★★
Bảng giá cập nhật mới nhất chưa bạn, mình cần bảng giá cadi-vina mới nhất và mức chiết khấu dự án
V
Võ Thanh Thảo 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25
T
Thần Long Giáo 4 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x2.5
H
Huyền Tố Trang Chủ 3 tháng trước
★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 1x4
H
Hoàng Sư Tinh 3 tháng trước
★★★★
Cáp chống cháy chống nhiễu 4x1.5 ls vina có sẵn không bạn? Mình cần 800m giao hàng Hải Phòng
H
Hạ Hầu Đôn 3 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 1x300