Cáp điện CXV/YJV-Cu/XLPE/PVC 4x+1x

Cáp treo hạ thế 5 lõi (5C) CXV,YJV,AXV,YJLV,CV,CEV,CXE,Cu/XLPE/PVC 4x+1x. Dùng làm cáp nguồn nguồn cấp điện áp 0.6/1kV. Cáp đi nổi trong ống HDPE hoặc máng cáp


Quy cách cấu tạo cáp điện YJV 4x+1x

✅Chức năng Cáp treo YJV 4x+1x
💰Mã CXV, YJV, CXE, CEV, ZR-YJV
💚Cấu tạo 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC
💲Tiêu chuẩn  🌍TCVN 5935-1
Loại cáp 💎Cáp cứng Class2 
✅Màu Đen 💚
🔟Chất lượng ⭐⭐⭐⭐⭐
🆕Nhãn 👑Ls vina, cadi-vina, cadisun
☎Hỗ trợ ⚡24/7 0962125389

Cáp cách điện XLPE - CXV có quy cách cấu tạo như sau:
Quy cách: Cu/XLPE/PVC; Cu/XLPE/Fr-PVC; Cu/XLPE/FRLS; Cu/XLPE/LSHF; Cu/XLPE/LSZH
Ký hiệu: CXV/YJV/CXV/CEV/CV/ZR-YJV
Mô tả: Cáp cách điện XLPE 5 lõi: CXV 4x+1x
Kết cấu: Lõi đồng bện nén cấp 2, cách điện XLPE (HDPE), vỏ bọc PVC (FRLS,Fr-PVC, LSHF, LSZH).
Điện áp: 0.6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1; BS EN (BSI) ; ICEA/UL ; GB/T 12706.1
Nhiệt độ làm việc liên tục:  90ºC
Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất khi ngắn mạch trong 5s: 250oC
Bán kính uấn cong nhỏ nhất: 8xD (D: đường kính cáp)
Màu sắc: Đen
Sử dụng: Cáp nguồn ba pha

Bảng giá cáp điện YJV 4x+1x

Đơn giá đã bao gồm vat, chưa gồm chiết khấu và các chính sách khuyến mại. Vui lòng liên hệ hỗ trợ để được tư vấn giá và phương án mua hàng nhận mã khuyến mãi tốt nhất

Bảng giá cáp điện ba pha 5 lõi 4P+N CXV 4x+1
STT Mã cáp Tên Cáp treo Đơn giá Đóng gói
No. mm2 mm2 VNĐ/m m/c(lô)
1 YJV 4x2.5+1x1.5 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x2.5+1x1.5 102,350 2,000
2 YJV 4x4+1x2.5 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x4+1x2.5 164,650 2,000
3 YJV 4x6+1x4 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x6+1x4 249,200 2,000
4 YJV 4x10+1x6 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x10+1x6 409,400 1,000
5 YJV 4x16+1x10 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x16+1x10 658,600 1,000
6 YJV 4x25+1x16 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x25+1x16 1,032,400 1,000
7 YJV 4x35+1x16 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x35+1x16 1,388,400 1,000
8 YJV 4x35+1x25 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x35+1x25 1,468,500 1,000
9 YJV 4x50+1x25 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x50+1x25 2,002,500 1,000
10 YJV 4x50+1x35 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x50+1x35 2,091,500 1,000
11 YJV 4x70+1x35 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x70+1x35 2,803,500 1,000
12 YJV 4x70+1x50 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x70+1x50 2,937,000 1,000
13 YJV 4x95+1x50 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x95+1x50 3,827,000 1,000
14 YJV 4x95+1x70 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x95+1x70 4,005,000 1,000
15 YJV 4x120+1x70 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x120+1x70 4,895,000 500
16 YJV 4x120+1x95 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x120+1x95 5,117,500 500
17 YJV 4x150+1x70 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x150+1x70 5,963,000 500
18 YJV 4x150+1x95 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x150+1x95 6,096,500 500
19 YJV 4x150+1x120 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x150+1x120 6,408,000 500
20 YJV 4x185+1x95 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x185+1x95 7,431,500 500
21 YJV 4x185+1x120 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x185+1x120 7,654,000 500
22 YJV 4x185+1x150 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x185+1x150 7,921,000 500
23 YJV 4x240+1x120 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x240+1x120 9,612,000 250
24 YJV 4x240+1x150 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x240+1x150 9,879,000 250
25 YJV 4x240+1x185 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x240+1x185 10,190,500 250
26 YJV 4x300+1x150 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x300+1x150 12,015,000 250
27 YJV 4x300+1x185 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x300+1x185 12,326,500 250
28 YJV 4x300+1x240 Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x300+1x240 12,816,000 250

Mỗi hãng sản xuất có tiêu chuẩn chất lượng, quy trình bán hàng khác nhau. Các bạn tham khảo bảng giá các hãng cáp điện link dưới đây:
Bảng giá dây cáp điện ls vina 
Bảng giá dây cáp điện cadisun
Bảng giá dây cáp điện Việt Nam cadi-vina
Bảng giá dây cáp điện trần phú Trafuco (dây cáp điện 41 phương liệt , dây điện miền bắc)
Bảng giá dây cáp điện cadivi (dây cáp điện Miền Nam)

Thông số kỹ thuật catalogue cáp YJV 4x+1x

Bảng thông số kỹ thuật áp dụng theo tiêu chuẩn AS/NSZ 5000.1 ; TCVN 5935-1/IEC 60502-1
Cáp điện thí nghiệm phải đáp ứng tối thiếu các thiểu trong bảng dưới, và có thể sản xuất các thông số tốt hơn

Catalogue cáp điện 5 lõi 4P+1N CXV 4x+1x
STT Mã Sản phẩm Sợi Pha Sợi trung tính Vỏ bọc Đk tổng Khối lượng
Lõi ĐK lõi Cách điện Điện trở Lõi ĐK lõi Cách điện Điện trở
No. P.Code Conductor Con.Dia Insunation Resistance Conductor Con.Dia Insunation Resistance Sheath Over.Dia Weight
  mm² Nº/mm mm mm Ω/km Nº/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
1 YJV 4x2.5+1x1.5 7/0.67 ≤ 2.2 0.7 7.41 7/0.52 ≤ 1.7 0.7 12.1 1.8 14.8 293
2 YJV 4x4+1x2.5 7/0.86 ≤ 2.7 0.7 4.61 7/0.67 ≤ 2.2 0.7 7.41 1.8 16.4 392
3 YJV 4x6+1x4 7/1.04 ≤ 3.3 0.7 3.08 7/0.86 ≤ 2.7 0.7 4.61 1.8 18.2 515
4 YJV 4x10+1x6 7/cc 3.6-4.0 0.7 1.83 7/1.04 ≤ 3.3 0.7 3.08 1.8 20.0 710
5 YJV 4x16+1x10 7/cc 4.6-5.2 0.7 1.15 7/cc 3.6-4.0 0.7 1.83 1.8 22.6 1,008
6 YJV 4x25+1x16 7/cc 5.6-6.5 0.9 0.727 7/cc 4.6-5.2 0.7 1.15 1.8 26.6 1,491
7 YJV 4x35+1x16 7/cc 6.6-7.5 0.9 0.524 7/cc 4.6-5.2 0.7 1.15 1.9 29.0 1,890
8 YJV 4x35+1x25 7/cc 6.6-7.5 0.9 0.524 7/cc 5.6-6.5 0.9 0.727 1.9 30.4 2,020
9 YJV 4x50+1x25 19/cc 7.7-8.6 1.0 0.4 7/cc 5.6-6.5 0.9 0.727 2.0 33.2 2,559
10 YJV 4x50+1x35 19/cc 7.7-8.6 1.0 0.4 7/cc 6.6-7.5 0.9 0.524 2.1 34.5 2,683
11 YJV 4x70+1x35 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 7/cc 6.6-7.5 0.9 0.524 2.2 38.6 3,548
12 YJV 4x70+1x50 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 7/cc 7.7-8.6 1.0 0.4 2.2 39.9 3,715
13 YJV 4x95+1x50 19/cc 11.0-12.0 1.1 0.193 7/cc 7.7-8.6 1.0 0.4 2.4 43.7 4,792
14 YJV 4x95+1x70 19/cc 11.0-12.0 1.1 0.193 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 2.4 45.6 5,034
15 YJV 4x120+1x70 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 2.5 48.8 6,030
16 YJV 4x120+1x95 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 19/cc 11- 12 1.1 0.193 2.6 50.7 6,367
17 YJV 4x150+1x70 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 2.7 53.2 7,260
18 YJV 4x150+1x95 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 19/cc 11.0-12.0 1.1 0.193 2.7 54.9 7,582
19 YJV 4x150+1x120 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 2.8 56.6 7,870
20 YJV 4x185+1x95 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 19/cc 11.0-12.0 1.1 0.193 2.9 59.2 9,043
21 YJV 4x185+1x120 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 2.9 60.7 9,344
22 YJV 4x185+1x150 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 3.0 62.9 9,745
23 YJV 4x240+1x120 37/cc 17.6-19.2 1.7 0.0754 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 3.1 66.5 11,701
24 YJV 4x240+1x150 37/cc 17.6-19.2 1.7 0.0754 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 3.2 68.7 12,117
25 YJV 4x240+1x185 37/cc 17.6-19.2 1.7 0.0754 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 3.2 70.6 12,558
26 YJV 4x300+1x150 37/cc 19.7-21.6 1.8 0.0601 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 3.3 73.5 14,528
27 YJV 4x300+1x185 37/cc 19.7-21.6 1.8 0.0601 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 3.4 75.6 15,014
28 YJV 4x300+1x240 37/cc 19.7-21.6 1.8 0.0601 37/cc 17.6-19.2 1.7 0.0754 3.5 78.5 15,753

Khái niệm, viết tắt:
P.Code: mã sản phẩm, gồm mã quy cách (CV, CXV) và tiết diện lõi
Conductor: Cấu tạo lõi, gồm số sợi, đường kính sợi. CC (compact) là các sợi được bện nén chặt
Con.Dia (Conductor diameter): Đường kính ruột dẫn
Over.Dia (Overall diameter): Đường kính ngoài (đường kính tổng)
Resistance: Điện trở một chiều (DC) lõi dẫn điện ở 20°C

Tư vấn mua cáp treo YJV 4x+1x

Bạn là nhân viên phòng mua, đấu thầu, chủ đầu tư đang có kế hoạch mua tìm hiểu về giá cả dây cáp điện  hướng dẫn những điều cần biết mua bán dây cáp điện
Bạn cần phải cân bằng giữa các yếu tố: giá cả, chất lượng, thời gian giao hàng, năng lực phục vụ để có phương án tốt nhất phục vụ công việc.
Do đó bạn hãy đọc kỹ các hướng dẫn hay trợ giúp từ các chuyên gia  sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian, tiền bạc và hoàn thiện tốt công việc được giao.
Các bạn có thể liên hệ với các chuyên gia của chúng tôi hỗ trợ tư vấn phương án chọn hãng, loại hàng để có chất lượng, stock, và giá cả tối ưu chuyên nghiệp nhất.
Các chuyên gia của chúng tôi đến từ nhiều công ty và đối tác hoạt động trong ngành dây cáp điện sẽ vén màn bí mật của các hãng sản xuất, nhà bán hàng để đem đến kết quả tốt nhất cho khách hàng
Với tiêu chí: Không phải bạn là người mua hàng mà là người hiểu biết sâu rộng về hệ sinh thái dây cáp điện và yêu cầu họ phục vụ công việc của mình.
Chính sự hiểu biết chưa đủ sẽ làm bạn phải trả giá đắt cho chất lượng, giá trị hàng hóa mà mình sử dụng. Hãy là người tiêu dùng thông thái, và biết lắng nghe

1. Tư vấn tài chính đặt hàng, lựa chọn chủng loại để có phương án giá và thanh toán tốt nhất:

2. Tư vấn mua hàng ngay, có sẵn:

3. Tư vấn kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật:

Lưu ký cáp điện tiêu chuẩn VAME

1. Bạn là công ty nhà sản xuất cáp điện, nhà phân phối cáp điện, bạn mong muốn khách hàng biết đến nhãn hiệu, cơ sở hàng hóa của mình. Ngoài việc đảm bảo chất lượng và nguồn hàng các bạn cần chuẩn bị rất nhiều thứ để đáp ứng được các yêu cầu rất cao về năng lực, sự chuyên nghiệp, tiêu chuẩn hàng hóa, trách nhiệm cộng đồng, trách nhiệm môi trường, đạo đức kinh doanh trong hệ sinh thái kinh doanh sản phẩm. Các bạn có thể tham khảo tiêu chuẩn sản xuất kinh doanh dây cáp điện để xây dựng tiêu chuẩ VAME cho hệ thống của mình.
Bạn có thể đăng ký lưu ký cáp điện của bạn với hệ thống của chúng tôi để được khảo sát, đánh giá chấm điểm dựa trên các tiêu chí: chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đạo đức kinh doanh, trách nhiệm cộng đồng ..... Khi này hàng hóa được khách hàng tin tưởng và yên tâm kinh doanh, sử dụng.
2. Bạn là khách hàng, người sử dụng hoặc người kinh doanh dây cáp điện chưa biết lựa chọn sản phẩm, nghe nhiều thông tin từ sale, quảng cáo, bạn không đủ tự tin lựa chọn sản phẩm dây cáp điện. Thì chỉ số tổng hợp VAME là cơ sở quan trọng để lựa chọn sản phẩm vì nó tổng hợp đủ các yêu tố như: chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đạo đức kinh doanh, trách nhiệm cộng đồng .... thang điểm VAME 1+ thấp nhất là phải đáp ứng tiêu chuẩn về chất lượng


Đánh giá phản hồi

★★★★★
Đánh giá gần đây
20
Điểm đánh giá
4.0
Đánh giá của bạn

Gửi đánh giá
S
Sài Tiến 5 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10
H
Huyền Tố Trang Chủ 3 tháng trước
★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 1x4
H
Hạng Vũ 3 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x35
H
Hoàng Bách 3 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 5x35
T
Thiên Quý 5 tháng trước
★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 2x4
H
Hồng Trí 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x35+2x16
Đ
Đoàn Đại Hiệp 3 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x6
T
Thạch Tú 5 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 5x16
L
Long Thư 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 5x6
T
Trương Lương 4 tháng trước
★★★★★
Dây điện cadivi có sẵn không bạn, mình cần 5 cuộn 1x1.5, 1x4 về Q12, t7 tuần này thợ thi công nhà mình rồi
T
Tào Mạnh Đức 5 tháng trước
★★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 2x2.5
S
Sinh Tử Phù 4 tháng trước
★★★★★
Cáp chống cháy chống nhiễu có sẵn không bạn?, tôi cần số lượng lớn cho dự án GoerTek Bắc Ninh. Tôi cần các mã: chống cháy chống nhiễu 2x1; 2x1.5
B
Bắc Kiều Phong 3 tháng trước
★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 3x2.5
Â
Âu Dương Phong 4 tháng trước
★★★★★
Có giao hàng miễn phí TP. HCM không bạn? Thời gian có hàng sẵn bao lâu từ lúc đặt hàng, có phải làm hợp đồng và tạm ứng không?
H
Hồng Bang Chủ 3 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x2.5
N
Ngọc Anh 5 tháng trước
★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 3x6
L
Lý Thiện Trường 4 tháng trước
★★★★★
Giao hàng hơi lâu, được cái chất lượng hàng tốt, đúng như mô tả. Sẽ mua lại
X
Xuân Bách 3 tháng trước
★★★★★
Tôi cần cáp chống cháy 2x1.5: 8500m. Hàng có sẵn, yêu cầu thì nghiệm được. Nếu có sẵn cáp điện Việt Nam cadi-vina thì tốt, cho xin báo giá
T
Thiên Môn Đạo Nhân 4 tháng trước
★★★
Cáp chống cháy có đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 không? Cho tôi xin bản test chống cháy của cáp điện
M
Mộ Dung Phục 4 tháng trước
★★★★★
Tôi cần tư vấn làm phân phối dây cáp điện, gửi cho tôi xin bảng giá và mức chiết khấu tối nhất