Bảng giá dây cáp điện cadi-vina mới nhất. Cập nhật giá tồn kho cáp điện treo CXV, ngầm DSTA, dây điện, cáp điều khiển DVV/Sc, cáp trung thế, cáp chống cháy
| ✅Chủng loại |
Dây cáp điện Cadi-vina |
| 💰Dây cáp điện |
CXV/CVV/DSTA/DVV/Sc/Fr |
| 💚Loại cáp |
Cáp cách điện XLPE, PVC |
| 🆗Chất lượng |
⭐⭐⭐⭐⭐ |
| 💜Loại cáp |
Cáp hạ thế treo, ngầm |
| 💲Tiêu chuẩn |
🌍TCVN 5935-1 / IEC 60502-1 |
| 🆕Nhãn |
👑Cadi-vina |
| ☎Hỗ trợ |
⚡24/7 |
Xem cập nhật đầy đủ mới nhất bảng giá dây cáp điện Cadi-vina thời gian thực từ nhà máy Cadi-vina
Cập nhật bảng giá Cadi-vina mới nhất các loại dây cáp điện Cadi-vina: dây điện Cadi-vina, cáp treo CXV, cáp ngầm CXV/DSTA, cáp điều khiển, cáp chống cháy, cáp trung thế
Bảng giá dây điện Vina Cable RV-VCTFK-RVV
| Mã hàng |
Tên hàng |
Đơn giá |
Nhãn hiệu |
| Code |
Name |
VNĐ/m |
Brand |
| Dây đơn mềm Vina Cable |
| RV 1x1.5 |
Dây điện Cu/PVC 1x1.5 |
13,350 |
Vina Cable |
| RV 1x2.5 |
Dây điện Cu/PVC 1x2.5 |
22,250 |
Vina Cable |
| RV 1x4 |
Dây điện Cu/PVC 1x4 |
35,600 |
Vina Cable |
| RV 1x6 |
Dây điện Cu/PVC 1x6 |
53,400 |
Vina Cable |
| Dây đơn cứng Vina Cable |
| BV 1x1.5 |
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x1.5 |
12,015 |
Vina Cable |
| BV 1x2.5 |
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x2.5 |
20,025 |
Vina Cable |
| BV 1x4 |
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x4 |
32,040 |
Vina Cable |
| BV 1x6 |
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x6 |
48,060 |
Vina Cable |
| RVVB 2x1.5 |
Dây điện mềm dẹt 2x1.5 |
26,700 |
Vina Cable |
| RVVB 2x2.5 |
Dây điện mềm dẹt 2x2.5 |
44,500 |
Vina Cable |
| RVVB 2x4 |
Dây điện mềm dẹt 2x4 |
71,200 |
Vina Cable |
| RVVB 2x6 |
Dây điện mềm dẹt 2x6 |
106,800 |
Vina Cable |
| RVV 2x1.5 |
Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 2x1.5 |
29,370 |
Vina Cable |
| RVV 2x2.5 |
Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 2x2.5 |
48,950 |
Vina Cable |
| RVV 2x4 |
Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 2x4 |
78,320 |
Vina Cable |
| RVV 2x6 |
Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 2x6 |
117,480 |
Vina Cable |
| RVV 3x1.5 |
Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 3x1.5 |
40,050 |
Vina Cable |
| RVV 3x2.5 |
Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 3x2.5 |
66,750 |
Vina Cable |
| RVV 3x4 |
Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 3x4 |
106,800 |
Vina Cable |
| RVV 3x6 |
Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 3x6 |
160,200 |
Vina Cable |
| RVV 4x1.5 |
Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 4x1.5 |
53,400 |
Vina Cable |
| RVV 4x2.5 |
Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 4x2.5 |
89,000 |
Vina Cable |
| RVV 4x4 |
Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 4x4 |
142,400 |
Vina Cable |
| RVV 4x6 |
Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 4x6 |
213,600 |
Vina Cable |
Xem thêm: bảng giá dây điện Cadi-vina đầy đủ các loại cập nhật mới nhất
Cáp cách điện PVC theo TCVN 5935-1.
Cáp tiếp địa CV - Cu/PVC 1x Cadi-vina (TER-GV,PE, E)
Cáp nguồn cách điện PVC: Cu/PVC/PVC - CVV 2x/3x/4x;
Xem thêm: bảng giá dây điện Cadi-vina đầy đủ các loại cập nhật mới nhất
Bảng giá Cáp điện BV/BVV Cadi-vina
| Mã hàng |
Tên hàng |
Đơn giá |
Nhãn hiệu |
| Code |
Name |
VNĐ/m |
Brand |
| BV 1x10 |
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x10 |
80,100 |
Vina Cable |
| BV 1x16 |
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x16 |
128,160 |
Vina Cable |
| BV 1x25 |
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x25 |
200,250 |
Vina Cable |
| BV 1x35 |
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x35 |
280,350 |
Vina Cable |
| BV 1x50 |
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x50 |
400,500 |
Vina Cable |
| BV 1x70 |
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x70 |
560,700 |
Vina Cable |
| BV 1x95 |
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x95 |
760,950 |
Vina Cable |
| BVV 2x1.5 |
Cáp điện BVV 2x1.5 |
28,035 |
Vina Cable |
| BVV 2x2.5 |
Cáp điện BVV 2x2.5 |
46,725 |
Vina Cable |
| BVV 2x4 |
Cáp điện BVV 2x4 |
74,760 |
Vina Cable |
| BVV 2x6 |
Cáp điện BVV 2x6 |
112,140 |
Vina Cable |
| BVV 3x1.5 |
Cáp điện BVV 3x1.5 |
42,053 |
Vina Cable |
| BVV 3x2.5 |
Cáp điện BVV 3x2.5 |
70,088 |
Vina Cable |
| BVV 3x4 |
Cáp điện BVV 3x4 |
112,140 |
Vina Cable |
| BVV 3x6 |
Cáp điện BVV 3x6 |
168,210 |
Vina Cable |
| BVV 3x10 |
Cáp điện BVV 3x10 |
280,350 |
Vina Cable |
| BVV 4x1.5 |
Cáp điện BVV 4x1.5 |
56,070 |
Vina Cable |
| BVV 4x2.5 |
Cáp điện BVV 4x2.5 |
93,450 |
Vina Cable |
| BVV 4x4 |
Cáp điện BVV 4x4 |
149,520 |
Vina Cable |
| BVV 4x6 |
Cáp điện BVV 4x6 |
224,280 |
Vina Cable |
| BVV 4x10 |
Cáp điện BVV 4x10 |
373,800 |
Vina Cable |
| BVV 5x1.5 |
Cáp điện BVV 5x1.5 |
70,088 |
Vina Cable |
| BVV 5x2.5 |
Cáp điện BVV 5x2.5 |
116,813 |
Vina Cable |
| BVV 5x4 |
Cáp điện BVV 5x4 |
186,900 |
Vina Cable |
| BVV 5x6 |
Cáp điện BVV 5x6 |
280,350 |
Vina Cable |
| BVV 5x10 |
Cáp điện BVV 5x10 |
467,250 |
Vina Cable |
| BVV 3x16+1x10 |
Cu/PVC/PVC 3x16+1x10 |
542,010 |
Vina Cable |
| BVV 3x25+1x16 |
Cu/PVC/PVC 3x25+1x16 |
850,395 |
Vina Cable |
| BVV 3x35+1x16 |
Cu/PVC/PVC 3x35+1x16 |
1,130,745 |
Vina Cable |
| BVV 3x35+1x25 |
Cu/PVC/PVC 3x35+1x25 |
1,214,850 |
Vina Cable |
Cáp cách điện XLPE , TCVN 5935-1.
Quy cách: CXV - Cu/XLPE/PVC - CXV 1x/2x/3x/4x
Xem thêm: bảng giá cáp treo Cadi-vina đầy đủ các loại cập nhật mới nhất
Bảng giá cáp treo YJV Cadi-vina
| Mã hàng |
Tên hàng |
Đơn giá |
Nhãn hiệu |
| Code |
Name |
VNĐ/m |
Brand |
| YJV 1x70 |
Cu/XLPE/PVC 1x70 |
623,000 |
Vina Cable |
| YJV 1x95 |
Cu/XLPE/PVC 1x95 |
845,500 |
Vina Cable |
| YJV 1x120 |
Cu/XLPE/PVC 1x120 |
1,068,000 |
Vina Cable |
| YJV 1x150 |
Cu/XLPE/PVC 1x150 |
1,335,000 |
Vina Cable |
| YJV 1x185 |
Cu/XLPE/PVC 1x185 |
1,646,500 |
Vina Cable |
| YJV 1x240 |
Cu/XLPE/PVC 1x240 |
2,136,000 |
Vina Cable |
| YJV 1x300 |
Cu/XLPE/PVC 1x300 |
2,670,000 |
Vina Cable |
| YJV 2x1.5 |
Cu/XLPE/PVC 2x1.5 |
26,700 |
Vina Cable |
| YJV 2x2.5 |
Cu/XLPE/PVC 2x2.5 |
44,500 |
Vina Cable |
| YJV 2x4 |
Cu/XLPE/PVC 2x4 |
71,200 |
Vina Cable |
| YJV 2x6 |
Cu/XLPE/PVC 2x6 |
106,800 |
Vina Cable |
| YJV 3x1.5 |
Cu/XLPE/PVC 3x1.5 |
40,050 |
Vina Cable |
| YJV 3x2.5 |
Cu/XLPE/PVC 3x2.5 |
66,750 |
Vina Cable |
| YJV 3x4 |
Cu/XLPE/PVC 3x4 |
106,800 |
Vina Cable |
| YJV 3x6 |
Cu/XLPE/PVC 3x6 |
160,200 |
Vina Cable |
| YJV 3x10 |
Cu/XLPE/PVC 3x10 |
267,000 |
Vina Cable |
| YJV 4x1.5 |
Cu/XLPE/PVC 4x1.5 |
53,400 |
Vina Cable |
| YJV 4x2.5 |
Cu/XLPE/PVC 4x2.5 |
89,000 |
Vina Cable |
| YJV 4x4 |
Cu/XLPE/PVC 4x4 |
142,400 |
Vina Cable |
| YJV 4x6 |
Cu/XLPE/PVC 4x6 |
213,600 |
Vina Cable |
| YJV 4x10 |
Cu/XLPE/PVC 4x10 |
356,000 |
Vina Cable |
| YJV 4x16 |
Cu/XLPE/PVC 4x16 |
569,600 |
Vina Cable |
| YJV 4x25 |
Cu/XLPE/PVC 4x25 |
890,000 |
Vina Cable |
| YJV 4x35 |
Cu/XLPE/PVC 4x35 |
1,246,000 |
Vina Cable |
| YJV 5x1.5 |
Cu/XLPE/PVC 5x1.5 |
66,750 |
Vina Cable |
| YJV 5x2.5 |
Cu/XLPE/PVC 5x2.5 |
111,250 |
Vina Cable |
| YJV 5x4 |
Cu/XLPE/PVC 5x4 |
178,000 |
Vina Cable |
| YJV 5x6 |
Cu/XLPE/PVC 5x6 |
267,000 |
Vina Cable |
| YJV 5x10 |
Cu/XLPE/PVC 5x10 |
445,000 |
Vina Cable |
| YJV 5x16 |
Cu/XLPE/PVC 5x16 |
712,000 |
Vina Cable |
| YJV 3x10+1x6 |
Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 |
320,400 |
Vina Cable |
| YJV 3x16+1x10 |
Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 |
516,200 |
Vina Cable |
| YJV 3x25+1x16 |
Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 |
809,900 |
Vina Cable |
| YJV 3x35+1x16 |
Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16 |
1,076,900 |
Vina Cable |
| YJV 3x35+1x25 |
Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25 |
1,157,000 |
Vina Cable |
| YJV 3x10+2x6 |
Cu/XLPE/PVC 3x10+2x6 |
373,800 |
Vina Cable |
| YJV 3x16+2x10 |
Cu/XLPE/PVC 3x16+2x10 |
516,200 |
Vina Cable |
| YJV 3x25+2x16 |
Cu/XLPE/PVC 3x25+2x16 |
809,900 |
Vina Cable |
| YJV 3x35+2x16 |
Cu/XLPE/PVC 3x35+2x16 |
1,076,900 |
Vina Cable |
| YJV 3x35+2x25 |
Cu/XLPE/PVC 3x35+2x25 |
1,157,000 |
Vina Cable |
| YJV 3x50+2x25 |
Cu/XLPE/PVC 3x50+2x25 |
1,557,500 |
Vina Cable |
| YJV 3x50+2x35 |
Cu/XLPE/PVC 3x50+2x35 |
1,646,500 |
Vina Cable |
| YJV 3x70+2x35 |
Cu/XLPE/PVC 3x70+2x35 |
2,180,500 |
Vina Cable |
| YJV 3x70+2x50 |
Cu/XLPE/PVC 3x70+2x50 |
2,314,000 |
Vina Cable |
| YJV 4x10+1x6 |
Cu/XLPE/PVC 4x10+1x6 |
409,400 |
Vina Cable |
| YJV 4x16+1x10 |
Cu/XLPE/PVC 4x16+1x10 |
658,600 |
Vina Cable |
| YJV 4x25+1x16 |
Cu/XLPE/PVC 4x25+1x16 |
1,032,400 |
Vina Cable |
| YJV 4x35+1x16 |
Cu/XLPE/PVC 4x35+1x16 |
1,388,400 |
Vina Cable |
| YJV 4x35+1x25 |
Cu/XLPE/PVC 4x35+1x25 |
1,468,500 |
Vina Cable |
| YJV 4x10+1x6 |
Cu/XLPE/PVC 4x10+1x6 |
409,400 |
Vina Cable |
| YJV 4x16+1x10 |
Cu/XLPE/PVC 4x16+1x10 |
658,600 |
Vina Cable |
| YJV 4x25+1x16 |
Cu/XLPE/PVC 4x25+1x16 |
1,032,400 |
Vina Cable |
| YJV 4x35+1x16 |
Cu/XLPE/PVC 4x35+1x16 |
1,388,400 |
Vina Cable |
| YJV 4x35+1x25 |
Cu/XLPE/PVC 4x35+1x25 |
1,468,500 |
Vina Cable |
| YJV 4x50+1x25 |
Cu/XLPE/PVC 4x50+1x25 |
2,002,500 |
Vina Cable |
| YJV 4x50+1x35 |
Cu/XLPE/PVC 4x50+1x35 |
2,091,500 |
Vina Cable |
| YJV 4x70+1x35 |
Cu/XLPE/PVC 4x70+1x35 |
2,803,500 |
Vina Cable |
| YJV 4x70+1x50 |
Cu/XLPE/PVC 4x70+1x50 |
2,937,000 |
Vina Cable |
Cáp ngầm băng thép DSTA , TCVN 5935-1.
Quy cách: CXV/DSTA - Cu/XLPE/DSTA/PVC
Xem thêm: bảng giá cáp ngầm Cadi-vina đầy đủ các loại cập nhật mới nhất
Bảng giá cáp ngầm YJV22 Cadi-vina
| Mã hàng |
Tên hàng |
Đơn giá |
Nhãn hiệu |
| Code |
Name |
VNĐ/m |
Brand |
| YJV22 4x10 |
Cáp ngầm 4x10 |
391,600 |
Vina Cable |
| YJV22 4x16 |
Cáp ngầm 4x16 |
626,560 |
Vina Cable |
| YJV22 4x25 |
Cáp ngầm 4x25 |
979,000 |
Vina Cable |
| YJV22 4x35 |
Cáp ngầm 4x35 |
1,370,600 |
Vina Cable |
| YJV22 4x50 |
Cáp ngầm 4x50 |
1,958,000 |
Vina Cable |
| YJV22 3x10+1x6 |
Cáp ngầm 3x10+1x6 |
352,440 |
Vina Cable |
| YJV22 3x16+1x10 |
Cáp ngầm 3x16+1x10 |
567,820 |
Vina Cable |
| YJV22 3x25+1x16 |
Cáp ngầm 3x25+1x16 |
890,890 |
Vina Cable |
| YJV22 3x35+1x16 |
Cáp ngầm 3x35+1x16 |
1,184,590 |
Vina Cable |
| YJV22 3x35+1x25 |
Cáp ngầm 3x35+1x25 |
1,272,700 |
Vina Cable |
| YJV22 3x50+1x25 |
Cáp ngầm 3x50+1x25 |
1,713,250 |
Vina Cable |
| YJV22 3x50+1x35 |
Cáp ngầm 3x50+1x35 |
1,811,150 |
Vina Cable |
Cáp mềm linh hoạt cách điện PVC - BVR/VVR
Bảng giá cáp điện mềm BVR/VVR cadi-vina
| Mã hàng |
Tên hàng |
Đơn giá |
Nhãn hiệu |
| Code |
Name |
VNĐ/m |
Brand |
| BVR 1x10 |
Cáp điện mềm 1x10 |
178,000 |
Vina Cable |
| BVR 1x16 |
Cáp điện mềm 1x16 |
284,800 |
Vina Cable |
| BVR 1x25 |
Cáp điện mềm 1x25 |
445,000 |
Vina Cable |
| BVR 1x35 |
Cáp điện mềm 1x35 |
623,000 |
Vina Cable |
| BVR 1x50 |
Cáp điện mềm 1x50 |
890,000 |
Vina Cable |
| BVR 1x70 |
Cáp điện mềm 1x70 |
1,246,000 |
Vina Cable |
| BVR 1x95 |
Cáp điện mềm 1x95 |
1,691,000 |
Vina Cable |
| BVR 1x120 |
Cáp điện mềm 1x120 |
2,136,000 |
Vina Cable |
| VVR 3x10 |
Cáp điện mềm 3x10 |
534,000 |
Vina Cable |
| VVR 3x16 |
Cáp điện mềm 3x16 |
854,400 |
Vina Cable |
| VVR 3x25 |
Cáp điện mềm 3x25 |
1,335,000 |
Vina Cable |
| VVR 3x35 |
Cáp điện mềm 3x35 |
1,869,000 |
Vina Cable |
| VVR 3x50 |
Cáp điện mềm 3x50 |
2,670,000 |
Vina Cable |
| VVR 3x70 |
Cáp điện mềm 3x70 |
3,738,000 |
Vina Cable |
| VVR 4x10 |
Cáp điện mềm 4x10 |
712,000 |
Vina Cable |
| VVR 4x16 |
Cáp điện mềm 4x16 |
1,139,200 |
Vina Cable |
| VVR 4x25 |
Cáp điện mềm 4x25 |
1,780,000 |
Vina Cable |
| VVR 4x35 |
Cáp điện mềm 4x35 |
2,492,000 |
Vina Cable |
| VVR 4x50 |
Cáp điện mềm 4x50 |
3,560,000 |
Vina Cable |
| VVR 4x70 |
Cáp điện mềm 4x70 |
4,984,000 |
Vina Cable |
| VVR 5x2.5 |
Cáp điện mềm 5x2.5 |
222,500 |
Vina Cable |
| VVR 5x4 |
Cáp điện mềm 5x4 |
356,000 |
Vina Cable |
| VVR 5x6 |
Cáp điện mềm 5x6 |
534,000 |
Vina Cable |
| VVR 5x10 |
Cáp điện mềm 5x10 |
890,000 |
Vina Cable |
| VVR 3x10+1x6 |
Cáp điện mềm 3x10+1x6 |
640,800 |
Vina Cable |
| VVR 3x16+1x10 |
Cáp điện mềm 3x16+1x10 |
1,032,400 |
Vina Cable |
| VVR 3x25+1x16 |
Cáp điện mềm 3x25+1x16 |
1,619,800 |
Vina Cable |
| VVR 3x35+1x16 |
Cáp điện mềm 3x35+1x16 |
2,153,800 |
Vina Cable |
| VVR 3x35+1x25 |
Cáp điện mềm 3x35+1x25 |
2,314,000 |
Vina Cable |
| VVR 3x50+1x25 |
Cáp điện mềm 3x50+1x25 |
3,115,000 |
Vina Cable |
| VVR 3x50+1x35 |
Cáp điện mềm 3x50+1x35 |
3,293,000 |
Vina Cable |
| VVR 3x70+1x35 |
Cáp điện mềm 3x70+1x35 |
4,361,000 |
Vina Cable |
| VVR 3x70+1x50 |
Cáp điện mềm 3x70+1x50 |
4,628,000 |
Vina Cable |
| VVR 3x10+2x6 |
Cáp điện mềm 3x10+2x6 |
747,600 |
Vina Cable |
| VVR 3x16+2x10 |
Cáp điện mềm 3x16+2x10 |
1,210,400 |
Vina Cable |
| VVR 3x25+2x16 |
Cáp điện mềm 3x25+2x16 |
1,904,600 |
Vina Cable |
| VVR 3x35+2x16 |
Cáp điện mềm 3x35+2x16 |
2,438,600 |
Vina Cable |
| VVR 3x35+2x25 |
Cáp điện mềm 3x35+2x25 |
2,759,000 |
Vina Cable |
| VVR 3x50+2x25 |
Cáp điện mềm 3x50+2x25 |
3,560,000 |
Vina Cable |
| VVR 3x50+2x35 |
Cáp điện mềm 3x50+2x35 |
3,916,000 |
Vina Cable |
| VVR 3x70+2x35 |
Cáp điện mềm 3x70+2x35 |
4,984,000 |
Vina Cable |
| VVR 3x70+2x50 |
Cáp điện mềm 3x70+2x50 |
5,518,000 |
Vina Cable |
| VVR 4x10+1x6 |
Cáp điện mềm 4x10+1x6 |
818,800 |
Vina Cable |
| VVR 4x16+1x10 |
Cáp điện mềm 4x16+1x10 |
1,317,200 |
Vina Cable |
| VVR 4x25+1x16 |
Cáp điện mềm 4x25+1x16 |
2,064,800 |
Vina Cable |
| VVR 4x35+1x16 |
Cáp điện mềm 4x35+1x16 |
2,776,800 |
Vina Cable |
| VVR 4x35+1x25 |
Cáp điện mềm 4x35+1x25 |
2,937,000 |
Vina Cable |
| VVR 4x50+1x25 |
Cáp điện mềm 4x50+1x25 |
4,005,000 |
Vina Cable |
| VVR 4x50+1x35 |
Cáp điện mềm 4x50+1x35 |
4,183,000 |
Vina Cable |
| VVR 4x70+1x35 |
Cáp điện mềm 4x70+1x35 |
5,607,000 |
Vina Cable |
| VVR 4x70+1x50 |
Cáp điện mềm 4x70+1x50 |
5,874,000 |
Vina Cable |
Cáp chống cháy băng Mica , IEC 60331-21
Quy cách: FR/CXV - Cu/Mica/XLPE/PVC
Xem thêm: bảng giá cáp chống cháy Cadi-vina đầy đủ các loại cập nhật mới nhất
Bảng giá chống cháy NH-YJV Cadi-vina
| Mã hàng |
Tên hàng |
Đơn giá |
Nhãn hiệu |
| Code |
Name |
VNĐ/m |
Brand |
| NH-YJV 2x1.5 |
Cáp chống cháy 2x1.5 |
29,370 |
Vina Cable |
| NH-YJV 2x2.5 |
Cáp chống cháy 2x2.5 |
48,950 |
Vina Cable |
| NH-YJV 3x1.5 |
Cáp chống cháy 3x1.5 |
44,055 |
Vina Cable |
| NH-YJV 3x2.5 |
Cáp chống cháy 3x2.5 |
73,425 |
Vina Cable |
| NH-YJV 3x4 |
Cáp chống cháy 3x4 |
117,480 |
Vina Cable |
| NH-YJV 3x6 |
Cáp chống cháy 3x6 |
176,220 |
Vina Cable |
| NH-YJV 3x10 |
Cáp chống cháy 3x10 |
293,700 |
Vina Cable |
| NH-YJV 4x1.5 |
Cáp chống cháy 4x1.5 |
58,740 |
Vina Cable |
| NH-YJV 4x2.5 |
Cáp chống cháy 4x2.5 |
97,900 |
Vina Cable |
| NH-YJV 4x4 |
Cáp chống cháy 4x4 |
156,640 |
Vina Cable |
| NH-YJV 4x6 |
Cáp chống cháy 4x6 |
234,960 |
Vina Cable |
| NH-YJV 4x10 |
Cáp chống cháy 4x10 |
391,600 |
Vina Cable |
Cáp điều khiển chống nhiễu Cadi-vina, bằng đồng Sc , TCVN 5935-1
Quy cách: DVV/Sc - Cu/PVC/PVC-Sc
Xem thêm: bảng giá cáp điều khiển chống nhiễu Cadi-vina đầy đủ các loại cập nhật mới nhất
Cáp trung thế Cadi-vina, băng đồng 0.13 , TCVN 5935-2
Quy cách: CXV-S 1x; CXV/DSTA/SE 3x
Xem thêm: bảng giá cáp trung thế Cadi-vina đầy đủ các loại cập nhật mới nhất
Bảng giá cáp trung thế 24kV băng đồng 0.127 Cadi-vina
| Mã hàng |
Tên hàng |
Đơn giá |
Nhãn hiệu |
| Code |
Name |
VNĐ/m |
Brand |
| CXV/S 24kV 1x50 |
Cáp trung thế 24kV 1x50 |
1,424,000 |
Vina Cable |
| CXV/S 24kV 1x70 |
Cáp trung thế 24kV 1x70 |
1,993,600 |
Vina Cable |
| CXV/S 24kV 1x95 |
Cáp trung thế 24kV 1x95 |
2,705,600 |
Vina Cable |
| CXV/DSTA 24kV 3x50 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50 |
4,005,000 |
Vina Cable |
| CXV/DSTA 24kV 3x70 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70 |
5,607,000 |
Vina Cable |
| CXV/DSTA 24kV 3x95 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95 |
7,609,500 |
Vina Cable |
| CXV/DSTA 24kV 3x120 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120 |
9,612,000 |
Vina Cable |
| CXV/DSTA 24kV 3x150 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150 |
12,015,000 |
Vina Cable |
| CXV/DSTA 24kV 3x185 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185 |
14,818,500 |
Vina Cable |
| CXV/DSTA 24kV 3x240 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240 |
19,224,000 |
Vina Cable |
Liên hệ hỗ trợ dịch vụ mua bán hàng chính hãng dây cáp điện Cadi-vina