Cáp điện mềm VCm/VVR-Cu/PVC 3x+1x

Cáp điện mềm 4 lõi (4C) VCm/BVVR/VCT/VVR/VVcm/CVV-R5-Cu/PVC/PVC 3x+1. Cáp điện mềm cấp nguồn điện áp 300/500V (450/750V - 0.6/1kV). Lắp đặt trong khu vực yêu cầu độ linh hoạt cao


Quy cách cáp điện mềm VVR 3x+1x

✅Chức năng Cáp điện mềm VVR 3x+1x
💰Mã VCmt, VVmt,VVR, BVVR
💚Cấu tạo 0.6/1kV Cu/PVC/PVC
💲Tiêu chuẩn  🌍TCVN 5935-1
Loại cáp 💎Cáp mềm Class5 
✅Màu Đen 💚
🔟Chất lượng ⭐⭐⭐⭐⭐
🆕Nhãn 👑Ls vina, cadi-vina, cadisun
☎Hỗ trợ ⚡24/7 0962125389

Cáp điện mềm cách điện PVC - VVR có quy cách cấu tạo như sau:
Quy cách: Cu/PVC/PVC; Cu/PVC/Fr-PVC; Cu/PVC/FRLS; Cu/PVC/LSHF; Cu/PVC/LSZH
Ký hiệu: VCmt, VVmt, VVR, BVVR
Mô tả: Cáp mềm cách điện PVC 2 lõi: VVR 3x+1x
Kết cấu: Lõi đồng mềm bện nén cấp 5 từ nhiều sợi đồng nhỏ (đồng sợi tóc) làm tăng khả năng linh hoạt cho cáp điện, cách điện PVC, vỏ bọc PVC (FRLS,Fr-PVC, LSHF, LSZH).
Điện áp: 0.6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1; BS EN (BSI) ; ICEA/UL ; GB/T 12706.1
Nhiệt độ làm việc liên tục:  70ºC
Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất khi ngắn mạch trong 5s: (140ºC-160ºC)
Bán kính uấn cong nhỏ nhất: 8xD (D: đường kính cáp)
Màu sắc vỏ: Đen 
Màu sắc lõi: Đỏ, vàng, xanh, đen
Sử dụng: Cáp nguồn ba pha khu vực linh hoạt cao

Bảng giá cáp điện mềm VVR 3x+1x

Đơn giá đã bao gồm vat, chưa gồm chiết khấu và các chính sách khuyến mại. Vui lòng liên hệ hỗ trợ để được tư vấn giá và phương án mua hàng nhận mã khuyến mãi tốt nhất

Bảng giá cáp điện mềm VVR 4x lõi - Cu/PVC/PVC 3x+1
STT Mã cáp Tên Cáp treo Đơn giá Đóng gói
No. mm2 mm2 VNĐ/m m/c(lô)
1 VVR 3x2.5+1x1.5 Cáp điện mềm 3x2.5+1x1.5 160,200 2,000
2 VVR 3x4+1x2.5 Cáp điện mềm 3x4+1x2.5 258,100 2,000
3 VVR 3x6+1x4 Cáp điện mềm 3x6+1x4 391,600 2,000
4 VVR 3x10+1x6 Cáp điện mềm 3x10+1x6 640,800 1,000
5 VVR 3x16+1x10 Cáp điện mềm 3x16+1x10 1,032,400 1,000
6 VVR 3x25+1x16 Cáp điện mềm 3x25+1x16 1,619,800 1,000
7 VVR 3x35+1x16 Cáp điện mềm 3x35+1x16 2,153,800 1,000
8 VVR 3x35+1x25 Cáp điện mềm 3x35+1x25 2,314,000 1,000
9 VVR 3x50+1x25 Cáp điện mềm 3x50+1x25 3,115,000 1,000
10 VVR 3x50+1x35 Cáp điện mềm 3x50+1x35 3,293,000 1,000
11 VVR 3x70+1x35 Cáp điện mềm 3x70+1x35 4,361,000 1,000
12 VVR 3x70+1x50 Cáp điện mềm 3x70+1x50 4,628,000 1,000
13 VVR 3x95+1x50 Cáp điện mềm 3x95+1x50 5,963,000 500
14 VVR 3x95+1x70 Cáp điện mềm 3x95+1x70 6,319,000 500
15 VVR 3x120+1x70 Cáp điện mềm 3x120+1x70 7,654,000 500
16 VVR 3x120+1x95 Cáp điện mềm 3x120+1x95 8,099,000 500
17 VVR 3x150+1x70 Cáp điện mềm 3x150+1x70 9,256,000 500
18 VVR 3x150+1x95 Cáp điện mềm 3x150+1x95 9,701,000 500
19 VVR 3x150+1x120 Cáp điện mềm 3x150+1x120 10,146,000 500
20 VVR 3x185+1x95 Cáp điện mềm 3x185+1x95 11,570,000 500
21 VVR 3x185+1x120 Cáp điện mềm 3x185+1x120 12,015,000 500
22 VVR 3x185+1x150 Cáp điện mềm 3x185+1x150 12,549,000 500
23 VVR 3x240+1x120 Cáp điện mềm 3x240+1x120 14,952,000 250
24 VVR 3x240+1x150 Cáp điện mềm 3x240+1x150 15,486,000 250
25 VVR 3x240+1x185 Cáp điện mềm 3x240+1x185 16,109,000 250
26 VVR 3x300+1x150 Cáp điện mềm 3x300+1x150 18,690,000 250
27 VVR 3x300+1x185 Cáp điện mềm 3x300+1x185 19,313,000 250
28 VVR 3x300+1x240 Cáp điện mềm 3x300+1x240 20,292,000 250

Mỗi hãng sản xuất có tiêu chuẩn chất lượng, quy trình bán hàng khác nhau. Các bạn tham khảo bảng giá các hãng cáp điện link dưới đây:
Bảng giá dây cáp điện ls vina 
Bảng giá dây cáp điện cadisun
Bảng giá dây cáp điện Việt Nam cadi-vina
Bảng giá dây cáp điện trần phú Trafuco (dây cáp điện 41 phương liệt , dây điện miền bắc)
Bảng giá dây cáp điện cadivi (dây cáp điện Miền Nam)

Catalogue cáp điện mềm VVR 3x+1x

Bảng thông số kỹ thuật áp dụng theo tiêu chuẩn AS/NSZ 5000.1 ; TCVN 5935-1/IEC 60502-1
Cáp điện thí nghiệm phải đáp ứng tối thiếu các thiểu trong bảng dưới, và có thể sản xuất các thông số tốt hơn

Catalogue cáp điện mềm VCmt - Cu/PVC/PVC 3x+1
STT Mã Sản phẩm Sợi Pha Sợi trung tính Vỏ bọc Đk tổng Khối lượng
Lõi ĐK lõi Cách điện Điện trở Lõi ĐK lõi Cách điện Điện trở
No. P.Code Conductor Con.Dia Insunation Resistance Conductor Con.Dia Insunation Resistance Sheath Over.Dia Weight
  mm² Nº/mm mm mm Ω/km Nº/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
1 VVR 3x2.5+1x1.5 50/0.24 ≤ 2.2 0.7 7.41 30/0.24 ≤ 1.7 0.7 12.1 1.8 12.9 238
2 VVR 3x4+1x2.5 52/0.3 ≤ 2.7 0.7 4.61 50/0.24 ≤ 2.2 0.7 7.41 1.8 14.2 315
3 VVR 3x6+1x4 80/0.3 ≤ 3.3 0.7 3.08 52/0.3 ≤ 2.7 0.7 4.61 1.8 15.7 414
4 VVR 3x10+1x6 140/0.3 3.6-4.0 0.7 1.83 80/0.3 ≤ 3.3 0.7 3.08 1.8 17.1 564
5 VVR 3x16+1x10 210/0.3 4.6-5.2 0.7 1.15 140/0.3 3.6-4.0 0.7 1.83 1.8 19.3 802
6 VVR 3x25+1x16 329/0.3 5.6-6.5 0.9 0.727 210/0.3 4.6-5.2 0.7 1.15 1.8 22.5 1,180
7 VVR 3x35+1x16 462/0.3 6.6-7.5 0.9 0.524 210/0.3 4.6-5.2 0.7 1.15 1.8 24.5 1,486
8 VVR 3x35+1x25 462/0.3 6.6-7.5 0.9 0.524 329/0.3 5.6-6.5 0.9 0.727 1.8 25.5 1,600
9 VVR 3x50+1x25 672/0.3 7.7-8.6 1.0 0.4 329/0.3 5.6-6.5 0.9 0.727 1.9 28.1 2,017
10 VVR 3x50+1x35 672/0.3 7.7-8.6 1.0 0.4 462/0.3 6.6-7.5 0.9 0.524 1.9 28.8 2,124
11 VVR 3x70+1x35 342/0.5 9.3-10.2 1.1 0.268 462/0.3 6.6-7.5 0.9 0.524 2.0 32.5 2,799
12 VVR 3x70+1x50 342/0.5 9.3-10.2 1.1 0.268 672/0.3 7.7-8.6 1.0 0.4 2.0 33.3 2,942
13 VVR 3x95+1x50 456/0.5 11.0-12.0 1.1 0.193 672/0.3 7.7-8.6 1.0 0.4 2.1 36.6 3,748
14 VVR 3x95+1x70 456/0.5 11.0-12.0 1.1 0.193 342/0.5 9.3-10.2 1.1 0.268 2.2 38 3,995
15 VVR 3x120+1x70 570/0.5 12.3-13.5 1.2 0.153 342/0.5 9.3-10.2 1.1 0.268 2.3 40.9 4,771
16 VVR 3x120+1x95 570/0.5 12.3-13.5 1.2 0.153 456/0.5 11-12 1.1 0.193 2.3 41.9 5,045
17 VVR 3x150+1x70 703/0.5 13.7-15.0 1.4 0.124 342/0.5 9.3-10.2 1.1 0.268 2.4 44.7 5,711
18 VVR 3x150+1x95 703/0.5 13.7-15.0 1.4 0.124 456/0.5 11.0-12.0 1.1 0.193 2.4 45.7 5,967
19 VVR 3x150+1x120 703/0.5 13.7-15.0 1.4 0.124 570/0.5 12.3-13.5 1.2 0.153 2.5 46.8 6,248
20 VVR 3x185+1x95 851/0.5 15.3-16.8 1.6 0.0991 456/0.5 11.0-12.0 1.1 0.193 2.6 49.7 7,136
21 VVR 3x185+1x120 851/0.5 15.3-16.8 1.6 0.0991 570/0.5 12.3-13.5 1.2 0.153 2.6 50.6 7,397
22 VVR 3x185+1x150 851/0.5 15.3-16.8 1.6 0.0991 703/0.5 13.7-15.0 1.4 0.124 2.6 51.8 7,715
23 VVR 3x240+1x120 1184/0.5 17.6-19.2 1.7 0.0754 570/0.5 12.3-13.5 1.2 0.153 2.8 55.9 9,207
24 VVR 3x240+1x150 1184/0.5 17.6-19.2 1.7 0.0754 703/0.5 13.7-15.0 1.4 0.124 2.8 57.1 9,530
25 VVR 3x240+1x185 1184/0.5 17.6-19.2 1.7 0.0754 851/0.5 15.3-16.8 1.6 0.0991 2.8 58.2 9,909
26 VVR 3x300+1x150 1403/0.5 19.7-21.6 1.8 0.0601 703/0.5 13.7-15.0 1.4 0.124 2.9 61.5 11,401
27 VVR 3x300+1x185 1403/0.5 19.7-21.6 1.8 0.0601 851/0.5 15.3-16.8 1.6 0.0991 3.0 62.8 11,815
28 VVR 3x300+1x240 1403/0.5 19.7-21.6 1.8 0.0601 1184/0.5 17.6-19.2 1.7 0.0754 3.0 64.5 12,431

Khái niệm, viết tắt:
P.Code: mã sản phẩm, gồm mã quy cách (CV, CXV) và tiết diện lõi
Conductor: Cấu tạo lõi, gồm số sợi, đường kính sợi. CC (compact) là các sợi được bện nén chặt
Con.Dia (Conductor diameter): Đường kính ruột dẫn
Over.Dia (Overall diameter): Đường kính ngoài (đường kính tổng)
Resistance: Điện trở một chiều (DC) lõi dẫn điện ở 20°C

Tư vấn mua cáp điện mềm 3x+1x

Bạn là nhân viên phòng mua, đấu thầu, chủ đầu tư đang có kế hoạch mua tìm hiểu về giá cả dây cáp điện  hướng dẫn những điều cần biết mua bán dây cáp điện
Bạn cần phải cân bằng giữa các yếu tố: giá cả, chất lượng, thời gian giao hàng, năng lực phục vụ để có phương án tốt nhất phục vụ công việc.
Do đó bạn hãy đọc kỹ các hướng dẫn hay trợ giúp từ các chuyên gia  sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian, tiền bạc và hoàn thiện tốt công việc được giao.
Các bạn có thể liên hệ với các chuyên gia của chúng tôi hỗ trợ tư vấn phương án chọn hãng, loại hàng để có chất lượng, stock, và giá cả tối ưu chuyên nghiệp nhất.
Các chuyên gia của chúng tôi đến từ nhiều công ty và đối tác hoạt động trong ngành dây cáp điện sẽ vén màn bí mật của các hãng sản xuất, nhà bán hàng để đem đến kết quả tốt nhất cho khách hàng
Với tiêu chí: Không phải bạn là người mua hàng mà là người hiểu biết sâu rộng về hệ sinh thái dây cáp điện và yêu cầu họ phục vụ công việc của mình.
Chính sự hiểu biết chưa đủ sẽ làm bạn phải trả giá đắt cho chất lượng, giá trị hàng hóa mà mình sử dụng. Hãy là người tiêu dùng thông thái, và biết lắng nghe

1. Tư vấn tài chính đặt hàng, lựa chọn chủng loại để có phương án giá và thanh toán tốt nhất:

2. Tư vấn mua hàng ngay, có sẵn:

3. Tư vấn kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật:

Lưu ký cáp điện tiêu chuẩn VAME

1. Bạn là công ty nhà sản xuất cáp điện, nhà phân phối cáp điện, bạn mong muốn khách hàng biết đến nhãn hiệu, cơ sở hàng hóa của mình. Ngoài việc đảm bảo chất lượng và nguồn hàng các bạn cần chuẩn bị rất nhiều thứ để đáp ứng được các yêu cầu rất cao về năng lực, sự chuyên nghiệp, tiêu chuẩn hàng hóa, trách nhiệm cộng đồng, trách nhiệm môi trường, đạo đức kinh doanh trong hệ sinh thái kinh doanh sản phẩm. Các bạn có thể tham khảo tiêu chuẩn sản xuất kinh doanh dây cáp điện để xây dựng tiêu chuẩ VAME cho hệ thống của mình.
Bạn có thể đăng ký lưu ký cáp điện của bạn với hệ thống của chúng tôi để được khảo sát, đánh giá chấm điểm dựa trên các tiêu chí: chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đạo đức kinh doanh, trách nhiệm cộng đồng ..... Khi này hàng hóa được khách hàng tin tưởng và yên tâm kinh doanh, sử dụng.
2. Bạn là khách hàng, người sử dụng hoặc người kinh doanh dây cáp điện chưa biết lựa chọn sản phẩm, nghe nhiều thông tin từ sale, quảng cáo, bạn không đủ tự tin lựa chọn sản phẩm dây cáp điện. Thì chỉ số tổng hợp VAME là cơ sở quan trọng để lựa chọn sản phẩm vì nó tổng hợp đủ các yêu tố như: chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đạo đức kinh doanh, trách nhiệm cộng đồng .... thang điểm VAME 1+ thấp nhất là phải đáp ứng tiêu chuẩn về chất lượng


Đánh giá phản hồi

★★★★★
Đánh giá gần đây
20
Điểm đánh giá
3.9
Đánh giá của bạn

Gửi đánh giá
M
Mã Khoan 4 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x50+1x25
Đ
Đức Việt 3 tháng trước
★★★
Công ty có hệ thống bán hàng tại Hà Nội chưa? Tôi muốn xây dựng bán hàng dây cáp điện tại Hà Nội
Đ
Đức Đại 5 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x300
N
Nga Mi Phái 5 tháng trước
★★★★
Tôi đặt 500m cáp chống nhiễu DVV/Sc 4x1.5 về Bình Dương thời gian giao là bao nhiêu ngày. Tôi có nhận được bảo hiểm hàng hóa không?
L
Liễu Đại Hoa 4 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 1x150
B
Bảo Hân 3 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x95+2x70
D
Doãn Trí Bình 4 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x16
T
Tụ Hiền Trang 5 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 1x185
M
Minh Đạo 4 tháng trước
★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 3x2.5
Q
Quỷ Cốc Tử 3 tháng trước
★★
Công ty cập nhật báo giá hơi chậm. Và giá có vẻ không ổn định. Vừa báo giá thứ 3 mà thứ 7 giá đã thay đổi
T
Tề Thiên Đại Thánh 5 tháng trước
★★★★★
Tôi cần tư mở cửa hàng đại lý dây cáp điện, gửi cho tôi xin bảng giá và mức chiết khấu tối nhất
N
Ngô Tam Quế 4 tháng trước
★★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x16
P
Phú Đại 4 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16
T
Thiên Sơn Đồng Não 5 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x300
G
Giao Ma Vương 4 tháng trước
★★★★★
Cáp điện 3 pha 5 lõi có sẵn không? Tôi cần cáp YJV 5x6, YJV 3x25+2x16 , YJV 4x95+1x50
N
Ngụy Diên Tướng Quân 3 tháng trước
★★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x50
B
Bối Hải Thạch 3 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x95+2x50
S
Sư Đà Lĩnh 5 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x120
H
Hải Đại Phú 4 tháng trước
★★★★★
Cáp chống cháy có đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 không? Cho tôi xin bản test chống cháy của cáp điện
N
Nhật Nguyệt Thần Giáo 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 2x2.5