bảng giá cáp điện

Cáp điện mềm VCm/VVR-Cu/PVC 4x+1x

Cáp điện mềm 5 lõi (5C) VCm/BVVR/VCT/VVR/VVcm/CVV-R5-Cu/PVC/PVC 4x+1. Cáp điện mềm cấp nguồn điện áp 300/500V (450/750V - 0.6/1kV). Lắp đặt trong khu vực yêu cầu độ linh hoạt cao


Quy cách cáp điện mềm VVR 4x+1x

✅Chức năng Cáp điện mềm VVR 4x+1x
💰Mã VCmt, VVmt,VVR, BVVR
💚Cấu tạo 0.6/1kV Cu/PVC/PVC
💲Tiêu chuẩn  🌍TCVN 5935-1
Loại cáp 💎Cáp mềm Class5 
✅Màu Đen 💚
🔟Chất lượng ⭐⭐⭐⭐⭐
🆕Nhãn 👑Ls vina, cadi-vina, cadisun
☎Hỗ trợ ⚡24/7 0962125389

Cáp điện mềm cách điện PVC - VVR có quy cách cấu tạo như sau:
Quy cách: Cu/PVC/PVC; Cu/PVC/Fr-PVC; Cu/PVC/FRLS; Cu/PVC/LSHF; Cu/PVC/LSZH
Ký hiệu: VCmt, VVmt, VVR, BVVR
Mô tả: Cáp mềm cách điện PVC 2 lõi: VVR 4x+1x
Kết cấu: Lõi đồng mềm bện nén cấp 5 từ nhiều sợi đồng nhỏ (đồng sợi tóc) làm tăng khả năng linh hoạt cho cáp điện, cách điện PVC, vỏ bọc PVC (FRLS,Fr-PVC, LSHF, LSZH).
Điện áp: 0.6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1; BS EN (BSI) ; ICEA/UL ; GB/T 12706.1
Nhiệt độ làm việc liên tục:  70ºC
Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất khi ngắn mạch trong 5s: (140ºC-160ºC)
Bán kính uấn cong nhỏ nhất: 8xD (D: đường kính cáp)
Màu sắc vỏ: Đen 
Màu sắc lõi: Đỏ, vàng, xanh, đen
Sử dụng: Cáp nguồn ba pha khu vực linh hoạt cao

Bảng giá cáp điện mềm VVR 4x+1x

Đơn giá đã bao gồm vat, chưa gồm chiết khấu và các chính sách khuyến mại. Vui lòng liên hệ hỗ trợ để được tư vấn giá và phương án mua hàng nhận mã khuyến mãi tốt nhất

Bảng giá cáp điện mềm VVR 5 lõi - Cu/PVC/PVC 4x+1
STT Mã cáp Tên Cáp treo Đơn giá Đóng gói
No. mm2 mm2 VNĐ/m m/c(lô)
1 VVR 4x2.5+1x1.5 Cáp điện mềm 4x2.5+1x1.5 204,700 2,000
2 VVR 4x4+1x2.5 Cáp điện mềm 4x4+1x2.5 329,300 2,000
3 VVR 4x6+1x4 Cáp điện mềm 4x6+1x4 498,400 2,000
4 VVR 4x10+1x6 Cáp điện mềm 4x10+1x6 818,800 1,000
5 VVR 4x16+1x10 Cáp điện mềm 4x16+1x10 1,317,200 1,000
6 VVR 4x25+1x16 Cáp điện mềm 4x25+1x16 2,064,800 1,000
7 VVR 4x35+1x16 Cáp điện mềm 4x35+1x16 2,776,800 1,000
8 VVR 4x35+1x25 Cáp điện mềm 4x35+1x25 2,937,000 1,000
9 VVR 4x50+1x25 Cáp điện mềm 4x50+1x25 4,005,000 1,000
10 VVR 4x50+1x35 Cáp điện mềm 4x50+1x35 4,183,000 1,000
11 VVR 4x70+1x35 Cáp điện mềm 4x70+1x35 5,607,000 1,000
12 VVR 4x70+1x50 Cáp điện mềm 4x70+1x50 5,874,000 1,000
13 VVR 4x95+1x50 Cáp điện mềm 4x95+1x50 7,654,000 1,000
14 VVR 4x95+1x70 Cáp điện mềm 4x95+1x70 8,010,000 1,000
15 VVR 4x120+1x70 Cáp điện mềm 4x120+1x70 9,790,000 500
16 VVR 4x120+1x95 Cáp điện mềm 4x120+1x95 10,235,000 500
17 VVR 4x150+1x70 Cáp điện mềm 4x150+1x70 11,926,000 500
18 VVR 4x150+1x95 Cáp điện mềm 4x150+1x95 12,371,000 500
19 VVR 4x150+1x120 Cáp điện mềm 4x150+1x120 12,816,000 500
20 VVR 4x185+1x95 Cáp điện mềm 4x185+1x95 14,863,000 500
21 VVR 4x185+1x120 Cáp điện mềm 4x185+1x120 15,308,000 500
22 VVR 4x185+1x150 Cáp điện mềm 4x185+1x150 15,842,000 500
23 VVR 4x240+1x120 Cáp điện mềm 4x240+1x120 19,224,000 250
24 VVR 4x240+1x150 Cáp điện mềm 4x240+1x150 19,758,000 250
25 VVR 4x240+1x185 Cáp điện mềm 4x240+1x185 20,381,000 250
26 VVR 4x300+1x150 Cáp điện mềm 4x300+1x150 24,030,000 250
27 VVR 4x300+1x185 Cáp điện mềm 4x300+1x185 24,653,000 250
28 VVR 4x300+1x240 Cáp điện mềm 4x300+1x240 25,632,000 250

Mỗi hãng sản xuất có tiêu chuẩn chất lượng, quy trình bán hàng khác nhau. Các bạn tham khảo bảng giá các hãng cáp điện link dưới đây:
Bảng giá dây cáp điện ls vina 
Bảng giá dây cáp điện cadisun
Bảng giá dây cáp điện Việt Nam cadi-vina
Bảng giá dây cáp điện trần phú Trafuco (dây cáp điện 41 phương liệt , dây điện miền bắc)
Bảng giá dây cáp điện cadivi (dây cáp điện Miền Nam)

Catalogue cáp điện mềm VVR 4x+1x

Bảng thông số kỹ thuật áp dụng theo tiêu chuẩn AS/NSZ 5000.1 ; TCVN 5935-1/IEC 60502-1
Cáp điện thí nghiệm phải đáp ứng tối thiếu các thiểu trong bảng dưới, và có thể sản xuất các thông số tốt hơn

Catalogue cáp điện mềm VVR 5 lõi - Cu/PVC/PVC 4x+1x
STT Mã Sản phẩm Sợi Pha Sợi trung tính Vỏ bọc Đk tổng Khối lượng
Lõi ĐK lõi Cách điện Điện trở Lõi ĐK lõi Cách điện Điện trở
No. P.Code Conductor Con.Dia Insunation Resistance Conductor Con.Dia Insunation Resistance Sheath Over.Dia Weight
  mm² Nº/mm mm mm Ω/km Nº/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
1 VVR 4x2.5+1x1.5 7/0.67 ≤ 2.2 0.7 7.41 7/0.52 ≤ 1.7 0.7 12.1 1.8 14.8 302
2 VVR 4x4+1x2.5 7/0.86 ≤ 2.7 0.7 4.61 7/0.67 ≤ 2.2 0.7 7.41 1.8 16.4 404
3 VVR 4x6+1x4 7/1.04 ≤ 3.3 0.7 3.08 7/0.86 ≤ 2.7 0.7 4.61 1.8 18.2 530
4 VVR 4x10+1x6 7/cc 3.6-4.0 0.7 1.83 7/1.04 ≤ 3.3 0.7 3.08 1.8 20.0 731
5 VVR 4x16+1x10 7/cc 4.6-5.2 0.7 1.15 7/cc 3.6-4.0 0.7 1.83 1.8 22.6 1,038
6 VVR 4x25+1x16 7/cc 5.6-6.5 0.9 0.727 7/cc 4.6-5.2 0.7 1.15 1.8 26.6 1,536
7 VVR 4x35+1x16 7/cc 6.6-7.5 0.9 0.524 7/cc 4.6-5.2 0.7 1.15 1.9 29.0 1,947
8 VVR 4x35+1x25 7/cc 6.6-7.5 0.9 0.524 7/cc 5.6-6.5 0.9 0.727 1.9 30.4 2,081
9 VVR 4x50+1x25 19/cc 7.7-8.6 1.0 0.4 7/cc 5.6-6.5 0.9 0.727 2.0 33.2 2,636
10 VVR 4x50+1x35 19/cc 7.7-8.6 1.0 0.4 7/cc 6.6-7.5 0.9 0.524 2.1 34.5 2,763
11 VVR 4x70+1x35 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 7/cc 6.6-7.5 0.9 0.524 2.2 38.6 3,654
12 VVR 4x70+1x50 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 7/cc 7.7-8.6 1.0 0.4 2.2 39.9 3,826
13 VVR 4x95+1x50 19/cc 11.0-12.0 1.1 0.193 7/cc 7.7-8.6 1.0 0.4 2.4 43.7 4,936
14 VVR 4x95+1x70 19/cc 11.0-12.0 1.1 0.193 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 2.4 45.6 5,185
15 VVR 4x120+1x70 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 2.5 48.8 6,211
16 VVR 4x120+1x95 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 19/cc 11-12 1.1 0.193 2.6 50.7 6,558
17 VVR 4x150+1x70 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 19/cc 9.3-10.2 1.1 0.268 2.7 53.2 7,478
18 VVR 4x150+1x95 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 19/cc 11.0-12.0 1.1 0.193 2.7 54.9 7,809
19 VVR 4x150+1x120 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 2.8 56.6 8,106
20 VVR 4x185+1x95 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 19/cc 11.0-12.0 1.1 0.193 2.9 59.2 9,314
21 VVR 4x185+1x120 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 2.9 60.7 9,624
22 VVR 4x185+1x150 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 3.0 62.9 10,037
23 VVR 4x240+1x120 37/cc 17.6-19.2 1.7 0.0754 19/cc 12.3-13.5 1.2 0.153 3.1 66.5 12,052
24 VVR 4x240+1x150 37/cc 17.6-19.2 1.7 0.0754 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 3.2 68.7 12,481
25 VVR 4x240+1x185 37/cc 17.6-19.2 1.7 0.0754 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 3.2 70.6 12,935
26 VVR 4x300+1x150 37/cc 19.7-21.6 1.8 0.0601 19/cc 13.7-15.0 1.4 0.124 3.3 73.5 14,964
27 VVR 4x300+1x185 37/cc 19.7-21.6 1.8 0.0601 37/cc 15.3-16.8 1.6 0.0991 3.4 75.6 15,464
28 VVR 4x300+1x240 37/cc 19.7-21.6 1.8 0.0601 37/cc 17.6-19.2 1.7 0.0754 3.5 78.5 16,226

Khái niệm, viết tắt:
P.Code: mã sản phẩm, gồm mã quy cách (CV, CXV) và tiết diện lõi
Conductor: Cấu tạo lõi, gồm số sợi, đường kính sợi. CC (compact) là các sợi được bện nén chặt
Con.Dia (Conductor diameter): Đường kính ruột dẫn
Over.Dia (Overall diameter): Đường kính ngoài (đường kính tổng)
Resistance: Điện trở một chiều (DC) lõi dẫn điện ở 20°C

Tư vấn mua cáp điện mềm 4x+1x

Bạn là nhân viên phòng mua, đấu thầu, chủ đầu tư đang có kế hoạch mua tìm hiểu về giá cả dây cáp điện  hướng dẫn những điều cần biết mua bán dây cáp điện
Bạn cần phải cân bằng giữa các yếu tố: giá cả, chất lượng, thời gian giao hàng, năng lực phục vụ để có phương án tốt nhất phục vụ công việc.
Do đó bạn hãy đọc kỹ các hướng dẫn hay trợ giúp từ các chuyên gia  sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian, tiền bạc và hoàn thiện tốt công việc được giao.
Các bạn có thể liên hệ với các chuyên gia của chúng tôi hỗ trợ tư vấn phương án chọn hãng, loại hàng để có chất lượng, stock, và giá cả tối ưu chuyên nghiệp nhất.
Các chuyên gia của chúng tôi đến từ nhiều công ty và đối tác hoạt động trong ngành dây cáp điện sẽ vén màn bí mật của các hãng sản xuất, nhà bán hàng để đem đến kết quả tốt nhất cho khách hàng
Với tiêu chí: Không phải bạn là người mua hàng mà là người hiểu biết sâu rộng về hệ sinh thái dây cáp điện và yêu cầu họ phục vụ công việc của mình.
Chính sự hiểu biết chưa đủ sẽ làm bạn phải trả giá đắt cho chất lượng, giá trị hàng hóa mà mình sử dụng. Hãy là người tiêu dùng thông thái, và biết lắng nghe

1. Tư vấn tài chính đặt hàng, lựa chọn chủng loại để có phương án giá và thanh toán tốt nhất:

2. Tư vấn mua hàng ngay, có sẵn:

3. Tư vấn kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật:

Lưu ký cáp điện tiêu chuẩn VAME

1. Bạn là công ty nhà sản xuất cáp điện, nhà phân phối cáp điện, bạn mong muốn khách hàng biết đến nhãn hiệu, cơ sở hàng hóa của mình. Ngoài việc đảm bảo chất lượng và nguồn hàng các bạn cần chuẩn bị rất nhiều thứ để đáp ứng được các yêu cầu rất cao về năng lực, sự chuyên nghiệp, tiêu chuẩn hàng hóa, trách nhiệm cộng đồng, trách nhiệm môi trường, đạo đức kinh doanh trong hệ sinh thái kinh doanh sản phẩm. Các bạn có thể tham khảo tiêu chuẩn sản xuất kinh doanh dây cáp điện để xây dựng tiêu chuẩ VAME cho hệ thống của mình.
Bạn có thể đăng ký lưu ký cáp điện của bạn với hệ thống của chúng tôi để được khảo sát, đánh giá chấm điểm dựa trên các tiêu chí: chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đạo đức kinh doanh, trách nhiệm cộng đồng ..... Khi này hàng hóa được khách hàng tin tưởng và yên tâm kinh doanh, sử dụng.
2. Bạn là khách hàng, người sử dụng hoặc người kinh doanh dây cáp điện chưa biết lựa chọn sản phẩm, nghe nhiều thông tin từ sale, quảng cáo, bạn không đủ tự tin lựa chọn sản phẩm dây cáp điện. Thì chỉ số tổng hợp VAME là cơ sở quan trọng để lựa chọn sản phẩm vì nó tổng hợp đủ các yêu tố như: chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đạo đức kinh doanh, trách nhiệm cộng đồng .... thang điểm VAME 1+ thấp nhất là phải đáp ứng tiêu chuẩn về chất lượng


Đánh giá phản hồi

★★★★★
Đánh giá gần đây
20
Điểm đánh giá
3.3
Đánh giá của bạn

B
Bản Nhân Đại Sư 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x6
M
Minh Quân 3 tháng trước
★★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 3x6
C
Cẩu Tạp Chủng 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 1x1.5
T
Trần Viên Viên 3 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x70+1x35
L
Lộc Lực Đại Tiên 3 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 5x1.5
T
Tuyết Sơn 3 tháng trước
★★
Hàng có đủ CO,CQ không bạn? Thí nghiệm đạt bao nhiêu %?, có đủ chứng chỉ UL không? Ib thông tin email riêng cho mình nhé
D
Dương Quan Lân Ma Kỳ 4 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 5x6
N
Nguyễn Phúc Lâm 4 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x50+1x25
T
Tào Mạnh Đức 5 tháng trước
★★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 2x2.5
B
Ba sáu động 72 đảo 4 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x10
H
Hắc Hùng Tinh 5 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x95+2x70
T
Thảo Vy 4 tháng trước
★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x50
T
Trịnh Nhất Hoàng 4 tháng trước
★★★
Công ty có cam kết giao hàng chính hãng chất lượng không? Dự án yêu cầu có đủ CO,CQ và sẽ đi test mẫu sản phẩm
Đ
Độc Cô Cầu Bại 5 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x35+1x16
D
Du Thản Chi 3 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x50
K
Kiều Bang Chủ 3 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x10
D
Duy Khoa 4 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x35
Đ
Điển Vi 3 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6
T
Triệu Mẫn 4 tháng trước
★★★
Công ty có cam kết giao hàng chính hãng chất lượng không? Dự án yêu cầu có đủ CO,CQ và sẽ đi test mẫu sản phẩm
Đ
Đào Cốc Lục Tiên 4 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10