bảng giá cáp điện

Bảng giá dây cáp điện Vina Cable

Bảng giá dây cáp điện Vina Cable mới nhất. Cập nhật giá tồn kho cáp điện treo CXV, ngầm DSTA, dây điện, cáp điều khiển DVV/Sc, cáp trung thế, cáp chống cháy


Bảng giá dây cáp điện Vina Cable

✅Chủng loại Dây cáp điện Vina Cable
💰Dây cáp điện CXV/CVV/DSTA/DVV/Sc/Fr
💚Loại cáp Cáp cách điện XLPE, PVC
🆗Chất lượng ⭐⭐⭐⭐⭐
💜Loại cáp Cáp hạ thế treo, ngầm
💲Tiêu chuẩn 🌍TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
🆕Nhãn 👑Vina Cable
☎Hỗ trợ ⚡24/7

Xem cập nhật đầy đủ mới nhất bảng giá dây cáp điện Vina Cable thời gian thực từ nhà máy Vina Cable
Cập nhật bảng giá Vina Cable mới nhất các loại dây cáp điện Vina Cable: dây điện Vina Cable, cáp treo CXV, cáp ngầm CXV/DSTA, cáp điều khiển, cáp chống cháy, cáp trung thế

Bảng giá dây điện Vina Cable

Bảng giá dây điện Vina Cable Vcm-VCmo-VCmt
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
Dây đơn mềm Vina Cable (đỏ,đen,e,blue,green,vàng)
VCm 1x1.5 Dây điện Cu/PVC 1x1.5 13,350 Vina Cable
VCm 1x2.5 Dây điện Cu/PVC 1x2.5 22,250 Vina Cable
VCm 1x4 Dây điện Cu/PVC 1x4 35,600 Vina Cable
VCm 1x6 Dây điện Cu/PVC 1x6 53,400 Vina Cable
Dây đơn cứng Vina Cable (đỏ,đen,e,blue,green,vàng)
CV 1x1.5 Dây đơn cứng Cu/PVC 1x1.5 12,015 Vina Cable
CV 1x2.5 Dây đơn cứng Cu/PVC 1x2.5 20,025 Vina Cable
CV 1x4 Dây đơn cứng Cu/PVC 1x4 32,040 Vina Cable
CV 1x6 dây đơn cứng Cu/PVC 1x6 48,060 Vina Cable
VCmo 2x1.5 Dây điện mềm dẹt 2x1.5 26,700 Vina Cable
VCmo 2x2.5 Dây điện mềm dẹt 2x2.5 44,500 Vina Cable
VCmo 2x4 Dây điện mềm dẹt 2x4 71,200 Vina Cable
VCmo 2x6 Dây điện mềm dẹt 2x6 106,800 Vina Cable
VCmt 2x1.5 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 2x1.5 29,370 Vina Cable
VCmt 2x2.5 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 2x2.5 48,950 Vina Cable
VCmt 2x4 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 2x4 78,320 Vina Cable
VCmt 2x6 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 2x6 117,480 Vina Cable
VCmt 3x1.5 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 3x1.5 40,050 Vina Cable
VCmt 3x2.5 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 3x2.5 66,750 Vina Cable
VCmt 3x4 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 3x4 106,800 Vina Cable
VCmt 3x6 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 3x6 160,200 Vina Cable
VCmt 4x1.5 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 4x1.5 53,400 Vina Cable
VCmt 4x2.5 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 4x2.5 89,000 Vina Cable
VCmt 4x4 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 4x4 142,400 Vina Cable
VCmt 4x6 Dây tròn mềm Cu/PVC/PVC 4x6 213,600 Vina Cable

Xem thêm: bảng giá dây điện Vina Cable đầy đủ các loại cập nhật mới nhất

Bảng giá cáp điện CV/CVV Vina Cable 

Cáp cách điện PVC  theo TCVN 5935-1. 
Cáp tiếp địa CV - Cu/PVC 1x  Vina Cable  (TER-GV,PE, E)
Cáp nguồn cách điện PVC: Cu/PVC/PVC - CVV 2x/3x/4x; 
Xem thêm: bảng giá dây điện Vina Cable đầy đủ các loại cập nhật mới nhất

Bảng giá Cáp điện CV/CVV- Cu/PVC/PVC Vina Cable
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
CV 1x10 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x10 80,100 Vina Cable
CV 1x16 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x16 128,160 Vina Cable
CV 1x25 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x25 200,250 Vina Cable
CV 1x35 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x35 280,350 Vina Cable
CV 1x50 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x50 400,500 Vina Cable
CV 1x70 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x70 560,700 Vina Cable
CV 1x95 Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x95 760,950 Vina Cable
CVV 2x1.5 Cáp điện CVV 2x1.5 28,035 Vina Cable
CVV 2x2.5 Cáp điện CVV 2x2.5 46,725 Vina Cable
CVV 2x4 Cáp điện CVV 2x4 74,760 Vina Cable
CVV 2x6 Cáp điện CVV 2x6 112,140 Vina Cable
CVV 3x1.5 Cáp điện CVV 3x1.5 42,053 Vina Cable
CVV 3x2.5 Cáp điện CVV 3x2.5 70,088 Vina Cable
CVV 3x4 Cáp điện CVV 3x4 112,140 Vina Cable
CVV 3x6 Cáp điện CVV 3x6 168,210 Vina Cable
CVV 3x10 Cáp điện CVV 3x10 280,350 Vina Cable
CVV 4x1.5 Cáp điện CVV 4x1.5 56,070 Vina Cable
CVV 4x2.5 Cáp điện CVV 4x2.5 93,450 Vina Cable
CVV 4x4 Cáp điện CVV 4x4 149,520 Vina Cable
CVV 4x6 Cáp điện CVV 4x6 224,280 Vina Cable
CVV 4x10 Cáp điện CVV 4x10 373,800 Vina Cable
CVV 5x1.5 Cáp điện CVV 5x1.5 70,088 Vina Cable
CVV 5x2.5 Cáp điện CVV 5x2.5 116,813 Vina Cable
CVV 5x4 Cáp điện CVV 5x4 186,900 Vina Cable
CVV 5x6 Cáp điện CVV 5x6 280,350 Vina Cable
CVV 5x10 Cáp điện CVV 5x10 467,250 Vina Cable
CVV 3x16+1x10 Cu/PVC/PVC 3x16+1x10 542,010 Vina Cable
CVV 3x25+1x16 Cu/PVC/PVC 3x25+1x16 850,395 Vina Cable
CVV 3x35+1x16 Cu/PVC/PVC 3x35+1x16 1,130,745 Vina Cable
CVV 3x35+1x25 Cu/PVC/PVC 3x35+1x25 1,214,850 Vina Cable

Bảng giá cáp điện CXV Vina Cable

Cáp cách điện XLPE , TCVN 5935-1. 
Quy cách: CXV - Cu/XLPE/PVC - CXV 1x/2x/3x/4x
Xem thêm: bảng giá cáp treo Vina Cable đầy đủ các loại cập nhật mới nhất

Bảng giá cáp treo CXV- Cu/XLPE/PVC Vina Cable
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
CXV 1x70 Cu/XLPE/PVC 1x70 623,000 Vina Cable
CXV 1x95 Cu/XLPE/PVC 1x95 845,500 Vina Cable
CXV 1x120 Cu/XLPE/PVC 1x120 1,068,000 Vina Cable
CXV 1x150 Cu/XLPE/PVC 1x150 1,335,000 Vina Cable
CXV 1x185 Cu/XLPE/PVC 1x185 1,646,500 Vina Cable
CXV 1x240 Cu/XLPE/PVC 1x240 2,136,000 Vina Cable
CXV 1x300 Cu/XLPE/PVC 1x300 2,670,000 Vina Cable
CXV 2x1.5 Cu/XLPE/PVC 2x1.5 26,700 Vina Cable
CXV 2x2.5 Cu/XLPE/PVC 2x2.5 44,500 Vina Cable
CXV 2x4 Cu/XLPE/PVC 2x4 71,200 Vina Cable
CXV 2x6 Cu/XLPE/PVC 2x6 106,800 Vina Cable
CXV 3x1.5 Cu/XLPE/PVC 3x1.5 40,050 Vina Cable
CXV 3x2.5 Cu/XLPE/PVC 3x2.5 66,750 Vina Cable
CXV 3x4 Cu/XLPE/PVC 3x4 106,800 Vina Cable
CXV 3x6 Cu/XLPE/PVC 3x6 160,200 Vina Cable
CXV 3x10 Cu/XLPE/PVC 3x10 267,000 Vina Cable
CXV 4x1.5 Cu/XLPE/PVC 4x1.5 53,400 Vina Cable
CXV 4x2.5 Cu/XLPE/PVC 4x2.5 89,000 Vina Cable
CXV 4x4 Cu/XLPE/PVC 4x4 142,400 Vina Cable
CXV 4x6 Cu/XLPE/PVC 4x6 213,600 Vina Cable
CXV 4x10 Cu/XLPE/PVC 4x10 356,000 Vina Cable
CXV 4x16 Cu/XLPE/PVC 4x16 569,600 Vina Cable
CXV 4x25 Cu/XLPE/PVC 4x25 890,000 Vina Cable
CXV 4x35 Cu/XLPE/PVC 4x35 1,246,000 Vina Cable
CXV 5x1.5 Cu/XLPE/PVC 5x1.5 66,750 Vina Cable
CXV 5x2.5 Cu/XLPE/PVC 5x2.5 111,250 Vina Cable
CXV 5x4 Cu/XLPE/PVC 5x4 178,000 Vina Cable
CXV 5x6 Cu/XLPE/PVC 5x6 267,000 Vina Cable
CXV 5x10 Cu/XLPE/PVC 5x10 445,000 Vina Cable
CXV 5x16 Cu/XLPE/PVC 5x16 712,000 Vina Cable
CXV 3x10+1x6 Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 320,400 Vina Cable
CXV 3x16+1x10 Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 516,200 Vina Cable
CXV 3x25+1x16 Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 809,900 Vina Cable
CXV 3x35+1x16 Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16 1,076,900 Vina Cable
CXV 3x35+1x25 Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25 1,157,000 Vina Cable
CXV 3x10+2x6 Cu/XLPE/PVC 3x10+2x6 373,800 Vina Cable
CXV 3x16+2x10 Cu/XLPE/PVC 3x16+2x10 516,200 Vina Cable
CXV 3x25+2x16 Cu/XLPE/PVC 3x25+2x16 809,900 Vina Cable
CXV 3x35+2x16 Cu/XLPE/PVC 3x35+2x16 1,076,900 Vina Cable
CXV 3x35+2x25 Cu/XLPE/PVC 3x35+2x25 1,157,000 Vina Cable
CXV 3x50+2x25 Cu/XLPE/PVC 3x50+2x25 1,557,500 Vina Cable
CXV 3x50+2x35 Cu/XLPE/PVC 3x50+2x35 1,646,500 Vina Cable
CXV 3x70+2x35 Cu/XLPE/PVC 3x70+2x35 2,180,500 Vina Cable
CXV 3x70+2x50 Cu/XLPE/PVC 3x70+2x50 2,314,000 Vina Cable
CXV 4x10+1x6 Cu/XLPE/PVC 4x10+1x6 409,400 Vina Cable
CXV 4x16+1x10 Cu/XLPE/PVC 4x16+1x10 658,600 Vina Cable
CXV 4x25+1x16 Cu/XLPE/PVC 4x25+1x16 1,032,400 Vina Cable
CXV 4x35+1x16 Cu/XLPE/PVC 4x35+1x16 1,388,400 Vina Cable
CXV 4x35+1x25 Cu/XLPE/PVC 4x35+1x25 1,468,500 Vina Cable
CXV 4x10+1x6 Cu/XLPE/PVC 4x10+1x6 409,400 Vina Cable
CXV 4x16+1x10 Cu/XLPE/PVC 4x16+1x10 658,600 Vina Cable
CXV 4x25+1x16 Cu/XLPE/PVC 4x25+1x16 1,032,400 Vina Cable
CXV 4x35+1x16 Cu/XLPE/PVC 4x35+1x16 1,388,400 Vina Cable
CXV 4x35+1x25 Cu/XLPE/PVC 4x35+1x25 1,468,500 Vina Cable
CXV 4x50+1x25 Cu/XLPE/PVC 4x50+1x25 2,002,500 Vina Cable
CXV 4x50+1x35 Cu/XLPE/PVC 4x50+1x35 2,091,500 Vina Cable
CXV 4x70+1x35 Cu/XLPE/PVC 4x70+1x35 2,803,500 Vina Cable
CXV 4x70+1x50 Cu/XLPE/PVC 4x70+1x50 2,937,000 Vina Cable

Bảng giá cáp ngầm DSTA Vina Cable

Cáp ngầm băng thép DSTA , TCVN 5935-1. 
Quy cách: CXV/DSTA - Cu/XLPE/DSTA/PVC 
Xem thêm: bảng giá cáp ngầm Vina Cable đầy đủ các loại cập nhật mới nhất

Bảng giá cáp ngầm CXV/DSTA- Cu/XLPE/DSTA/PVC Vina Cable
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
CXV/DSTA 4x10 Cáp ngầm 4x10 391,600 Vina Cable
CXV/DSTA 4x16 Cáp ngầm 4x16 626,560 Vina Cable
CXV/DSTA 4x25 Cáp ngầm 4x25 979,000 Vina Cable
CXV/DSTA 4x35 Cáp ngầm 4x35 1,370,600 Vina Cable
CXV/DSTA 4x50 Cáp ngầm 4x50 1,958,000 Vina Cable
CXV/DSTA 3x10+1x6 Cáp ngầm 3x10+1x6 352,440 Vina Cable
CXV/DSTA 3x16+1x10 Cáp ngầm 3x16+1x10 567,820 Vina Cable
CXV/DSTA 3x25+1x16 Cáp ngầm 3x25+1x16 890,890 Vina Cable
CXV/DSTA 3x35+1x16 Cáp ngầm 3x35+1x16 1,184,590 Vina Cable
CXV/DSTA 3x35+1x25 Cáp ngầm 3x35+1x25 1,272,700 Vina Cable
CXV/DSTA 3x50+1x25 Cáp ngầm 3x50+1x25 1,713,250 Vina Cable
CXV/DSTA 3x50+1x35 Cáp ngầm 3x50+1x35 1,811,150 Vina Cable

Bảng giá cáp điện mềm BVR/VVR Vina Cable

Cáp điện mềm linh hoạt BVR/VVR

Bảng giá cáp điện mềm BVR/VVR Vina Cable
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
BVR 1x10 Cáp điện mềm 1x10 178,000 Vina Cable
BVR 1x16 Cáp điện mềm 1x16 284,800 Vina Cable
BVR 1x25 Cáp điện mềm 1x25 445,000 Vina Cable
BVR 1x35 Cáp điện mềm 1x35 623,000 Vina Cable
BVR 1x50 Cáp điện mềm 1x50 890,000 Vina Cable
BVR 1x70 Cáp điện mềm 1x70 1,246,000 Vina Cable
BVR 1x95 Cáp điện mềm 1x95 1,691,000 Vina Cable
BVR 1x120 Cáp điện mềm 1x120 2,136,000 Vina Cable
VVR 3x10 Cáp điện mềm 3x10 534,000 Vina Cable
VVR 3x16 Cáp điện mềm 3x16 854,400 Vina Cable
VVR 3x25 Cáp điện mềm 3x25 1,335,000 Vina Cable
VVR 3x35 Cáp điện mềm 3x35 1,869,000 Vina Cable
VVR 3x50 Cáp điện mềm 3x50 2,670,000 Vina Cable
VVR 3x70 Cáp điện mềm 3x70 3,738,000 Vina Cable
VVR 4x10 Cáp điện mềm 4x10 712,000 Vina Cable
VVR 4x16 Cáp điện mềm 4x16 1,139,200 Vina Cable
VVR 4x25 Cáp điện mềm 4x25 1,780,000 Vina Cable
VVR 4x35 Cáp điện mềm 4x35 2,492,000 Vina Cable
VVR 4x50 Cáp điện mềm 4x50 3,560,000 Vina Cable
VVR 4x70 Cáp điện mềm 4x70 4,984,000 Vina Cable
VVR 5x2.5 Cáp điện mềm 5x2.5 222,500 Vina Cable
VVR 5x4 Cáp điện mềm 5x4 356,000 Vina Cable
VVR 5x6 Cáp điện mềm 5x6 534,000 Vina Cable
VVR 5x10 Cáp điện mềm 5x10 890,000 Vina Cable
VVR 3x10+1x6 Cáp điện mềm 3x10+1x6 640,800 Vina Cable
VVR 3x16+1x10 Cáp điện mềm 3x16+1x10 1,032,400 Vina Cable
VVR 3x25+1x16 Cáp điện mềm 3x25+1x16 1,619,800 Vina Cable
VVR 3x35+1x16 Cáp điện mềm 3x35+1x16 2,153,800 Vina Cable
VVR 3x35+1x25 Cáp điện mềm 3x35+1x25 2,314,000 Vina Cable
VVR 3x50+1x25 Cáp điện mềm 3x50+1x25 3,115,000 Vina Cable
VVR 3x50+1x35 Cáp điện mềm 3x50+1x35 3,293,000 Vina Cable
VVR 3x70+1x35 Cáp điện mềm 3x70+1x35 4,361,000 Vina Cable
VVR 3x70+1x50 Cáp điện mềm 3x70+1x50 4,628,000 Vina Cable
VVR 3x10+2x6 Cáp điện mềm 3x10+2x6 747,600 Vina Cable
VVR 3x16+2x10 Cáp điện mềm 3x16+2x10 1,210,400 Vina Cable
VVR 3x25+2x16 Cáp điện mềm 3x25+2x16 1,904,600 Vina Cable
VVR 3x35+2x16 Cáp điện mềm 3x35+2x16 2,438,600 Vina Cable
VVR 3x35+2x25 Cáp điện mềm 3x35+2x25 2,759,000 Vina Cable
VVR 3x50+2x25 Cáp điện mềm 3x50+2x25 3,560,000 Vina Cable
VVR 3x50+2x35 Cáp điện mềm 3x50+2x35 3,916,000 Vina Cable
VVR 3x70+2x35 Cáp điện mềm 3x70+2x35 4,984,000 Vina Cable
VVR 3x70+2x50 Cáp điện mềm 3x70+2x50 5,518,000 Vina Cable
VVR 4x10+1x6 Cáp điện mềm 4x10+1x6 818,800 Vina Cable
VVR 4x16+1x10 Cáp điện mềm 4x16+1x10 1,317,200 Vina Cable
VVR 4x25+1x16 Cáp điện mềm 4x25+1x16 2,064,800 Vina Cable
VVR 4x35+1x16 Cáp điện mềm 4x35+1x16 2,776,800 Vina Cable
VVR 4x35+1x25 Cáp điện mềm 4x35+1x25 2,937,000 Vina Cable
VVR 4x50+1x25 Cáp điện mềm 4x50+1x25 4,005,000 Vina Cable
VVR 4x50+1x35 Cáp điện mềm 4x50+1x35 4,183,000 Vina Cable
VVR 4x70+1x35 Cáp điện mềm 4x70+1x35 5,607,000 Vina Cable
VVR 4x70+1x50 Cáp điện mềm 4x70+1x50 5,874,000 Vina Cable

Bảng giá cáp chống cháy FR/CXV Vina Cable

Cáp chống cháy băng Mica , IEC 60331-21
Quy cách: FR/CXV - Cu/Mica/XLPE/PVC 
Xem thêm: bảng giá cáp chống cháy Vina Cable đầy đủ các loại cập nhật mới nhất

Bảng giá chống cháy CXV/Fr- Cu/Mica/XLPE/PVC Vina Cable
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
CXV/Fr 2x1.5 Cáp chống cháy 2x1.5 29,370 Vina Cable
CXV/Fr 2x2.5 Cáp chống cháy 2x2.5 48,950 Vina Cable
CXV/Fr 3x1.5 Cáp chống cháy 3x1.5 44,055 Vina Cable
CXV/Fr 3x2.5 Cáp chống cháy 3x2.5 73,425 Vina Cable
CXV/Fr 3x4 Cáp chống cháy 3x4 117,480 Vina Cable
CXV/Fr 3x6 Cáp chống cháy 3x6 176,220 Vina Cable
CXV/Fr 3x10 Cáp chống cháy 3x10 293,700 Vina Cable
CXV/Fr 4x1.5 Cáp chống cháy 4x1.5 58,740 Vina Cable
CXV/Fr 4x2.5 Cáp chống cháy 4x2.5 97,900 Vina Cable
CXV/Fr 4x4 Cáp chống cháy 4x4 156,640 Vina Cable
CXV/Fr 4x6 Cáp chống cháy 4x6 234,960 Vina Cable
CXV/Fr 4x10 Cáp chống cháy 4x10 391,600 Vina Cable

Bảng giá cáp điều khiển DVV-SC Vina Cable

Cáp điều khiển chống nhiễu Vina Cable, bằng đồng Sc , TCVN 5935-1
Quy cách: DVV/Sc - Cu/PVC/PVC-Sc
Xem thêm: bảng giá cáp điều khiển chống nhiễu Vina Cable đầy đủ các loại cập nhật mới nhất 

Bảng giá cáp điều khiển DVV/SC- Cu/PVC/PVC-Sc Vina Cable
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
DVV/Sc 2x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 80,100 Vina Cable
DVV/Sc 3x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 120,150 Vina Cable
DVV/Sc 4x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 4x1.5 160,200 Vina Cable
DVV/Sc 5x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 5x1.5 200,250 Vina Cable
DVV/Sc 10x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5 400,500 Vina Cable
DVV/Sc 19x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5 760,950 Vina Cable
DVV/Sc 30x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 30x1.5 1,201,500 Vina Cable

Bảng giá cáp trung thế MV Vina Cable

Cáp trung thế Vina Cable, băng đồng 0.13 , TCVN 5935-2
Quy cách: CXV-S 1x; CXV/DSTA/SE 3x
Xem thêm: bảng giá cáp trung thế Vina Cable đầy đủ các loại cập nhật mới nhất 

Bảng giá cáp trung thế 24kV băng đồng 0.127 Vina Cable
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nhãn hiệu
Code Name VNĐ/m Brand
CXV/S 24kV 1x50 Cáp trung thế 24kV 1x50 1,424,000 Vina Cable
CXV/S 24kV 1x70 Cáp trung thế 24kV 1x70 1,993,600 Vina Cable
CXV/S 24kV 1x95 Cáp trung thế 24kV 1x95 2,705,600 Vina Cable
CXV/DSTA 24kV 3x50 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50 4,005,000 Vina Cable
CXV/DSTA 24kV 3x70 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70 5,607,000 Vina Cable
CXV/DSTA 24kV 3x95 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95 7,609,500 Vina Cable
CXV/DSTA 24kV 3x120 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120 9,612,000 Vina Cable
CXV/DSTA 24kV 3x150 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150 12,015,000 Vina Cable
CXV/DSTA 24kV 3x185 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185 14,818,500 Vina Cable
CXV/DSTA 24kV 3x240 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240 19,224,000 Vina Cable

Liên hệ hỗ trợ mua dây cáp điện Vina Cable

Liên hệ hỗ trợ dịch vụ mua bán hàng chính hãng dây cáp điện Vina Cable


Đánh giá phản hồi

★★★★★
Đánh giá gần đây
20
Điểm đánh giá
3.6
Đánh giá của bạn

L
Lưu Bang 3 tháng trước
★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 1x185
L
Lỗ Trí Thâm 4 tháng trước
★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 1x6
C
Châu Doanh Đông Viện 3 tháng trước
★★★★★
Xin giá đấu thầu cáp điện Việt Nam cadi-vina điện lực Bắc Ninh. Gửi mình hồ sơ năng lực và catalogue. Cho mình xin chiết khấu mua dự án
H
Hô Diên Chước 4 tháng trước
★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 4x6
N
Nhậm Giáo Chủ 4 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35
Đ
Đoàn Đại Hiệp 3 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x6
B
Bạch Y Tú Sĩ 3 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 5x2.5
P
Phạm Quân 4 tháng trước
★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x4
T
Tuân Út 4 tháng trước
★★
Hàng hóa sẵn kho, nhưng phục phụ chưa được chuyên nghiệp , nhân viên giao nhận không thân thiện
N
Ngô Dụng 3 tháng trước
★★
Bảng giá cập nhật mới nhất chưa bạn, mình cần bảng giá cadi-vina mới nhất và mức chiết khấu dự án
C
Châu Kiếm Thu 4 tháng trước
★★★★
Cáp nguồn CXV 1x240 (Cu/XLPE/PVC 1x240) có sẵn không bạn, cho mình xin giá giao Kỹ Anh, Hà Tĩnh
H
Huy Hoàng 4 tháng trước
★★★★
Xin giá Dây điện mềm RVV/VCTF/VCSF/VCm - Cu/PVC/PVC 1x4
K
Kỳ Hiểu Phù 4 tháng trước
★★★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x16
M
Minh Thắng 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 4x50+1x25
P
Phạm Tăng 5 tháng trước
★★★★★
Công ty có hỗ trợ ship code, thanh toán sau khi nhận hàng không bạn?
T
Thạch Trung Ngọc 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4
T
Tích Trần Đại Vương 4 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16
L
Lộc Lực Đại Tiên 3 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 5x1.5
L
Lục Mạch Thần Kiếm 5 tháng trước
★★★
Xin giá cáp cxv/yjv-Cu/XLPE/PVC 5x16
H
Hồng Bang Chủ 3 tháng trước
★★★★★
Xin giá cáp tiếp địa cv/bv-Cu/PVC 1x2.5