STT Mã sản phẩm Lõi ĐK lõi Cách điện Vỏ bọc ĐK tổng Đ.Trở Khối lượng
No. P.Code Conductor Con.Dia Insunation Sheath Over.Dia Resistance Weight
mm² Nº/mm mm mm mm mm Ω/km kg/km
1 #{YJV 2x1.5} 7/0.52 ≤ 1.7 0.7 1.4 10.9 12.1 141
2 #{YJV 2x2.5} 7/0.67 ≤ 2.2 0.7 1.4 11.7 7.41 172
3 #{YJV 2x4} 7/0.86 ≤ 2.7 0.7 1.4 12.9 4.61 222
4 #{YJV 2x6} 7/1.04 ≤ 3.3 0.7 1.4 14.1 3.08 279
5 #{YJV 2x10} 7/cc 3.6 - 4.0 0.7 1.4 15.3 1.83 370
6 #{YJV 2x16} 7/cc 4.6 - 5.2 0.7 1.4 17.3 1.15 512
7 #{YJV 2x25} 7/cc 5.6 - 6.5 0.9 1.4 20.1 0.727 738
8 #{YJV 2x35} 7/cc 6.6 - 7.5 0.9 1.4 22.3 0.524 958

Khái niệm, viết tắt:
P.Code: mã sản phẩm, gồm mã quy cách (CV, CXV) và tiết diện lõi
Conductor: Cấu tạo lõi, gồm số sợi, đường kính sợi. CC (compact) là các sợi được bện nén chặt
Con.Dia (Conductor diameter): Đường kính ruột dẫn
Over.Dia (Overall diameter): Đường kính ngoài (đường kính tổng)
Resistance: Điện trở một chiều (DC) lõi dẫn điện ở 20°C